Giải ĐB | 62557 |
Giải nhất | 41211 |
Giải nhì | 58893 44992 |
Giải ba | 27387 26552 70599 15319 09578 66872 |
Giải tư | 2999 7056 8545 4867 |
Giải năm | 8145 3967 5949 2832 1472 7114 |
Giải sáu | 282 246 571 |
Giải bảy | 56 40 93 59 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 159 |
Giải sáu | 7366 0346 2395 |
Giải năm | 1848 |
Giải tư | 99145 56114 75070 14057 66703 71861 33743 |
Giải ba | 38496 68856 |
Giải nhì | 54044 |
Giải nhất | 78925 |
Giải đặc biệt | 572474 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 183 |
Giải sáu | 8329 8179 7448 |
Giải năm | 3210 |
Giải tư | 92622 16287 14783 85977 59697 66654 52629 |
Giải ba | 89918 59446 |
Giải nhì | 53341 |
Giải nhất | 31499 |
Giải đặc biệt | 033852 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 678 |
Giải sáu | 3710 3734 9743 |
Giải năm | 6929 |
Giải tư | 92208 63486 69054 29328 92607 21344 34073 |
Giải ba | 45545 64776 |
Giải nhì | 88889 |
Giải nhất | 23021 |
Giải đặc biệt | 207918 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 224 |
Giải sáu | 0589 5692 7254 |
Giải năm | 7027 |
Giải tư | 18324 14289 59428 46270 54838 18680 13396 |
Giải ba | 52167 35673 |
Giải nhì | 64208 |
Giải nhất | 51468 |
Giải đặc biệt | 878007 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 982 |
Giải sáu | 5224 9685 0759 |
Giải năm | 0976 |
Giải tư | 65032 00582 39382 27876 25247 90080 12034 |
Giải ba | 25634 91588 |
Giải nhì | 68497 |
Giải nhất | 61444 |
Giải đặc biệt | 398056 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 87 |
Bộ số thứ ba | 237 |
Bộ số thứ nhất | 0894 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần