Giải ĐB | 80180 |
Giải nhất | 01877 |
Giải nhì | 35594 24534 |
Giải ba | 98521 55161 02193 84549 90436 59598 |
Giải tư | 7283 3897 4382 3869 |
Giải năm | 8097 3369 8788 7382 4231 8821 |
Giải sáu | 138 048 154 |
Giải bảy | 96 41 59 83 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 056 |
Giải sáu | 2398 0748 3643 |
Giải năm | 3679 |
Giải tư | 79435 14569 54842 24968 08372 47041 30498 |
Giải ba | 12983 84668 |
Giải nhì | 26406 |
Giải nhất | 61124 |
Giải đặc biệt | 584393 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 363 |
Giải sáu | 1521 2112 5899 |
Giải năm | 4090 |
Giải tư | 55329 86543 58388 34049 17135 09062 22434 |
Giải ba | 10326 05877 |
Giải nhì | 46522 |
Giải nhất | 02260 |
Giải đặc biệt | 786643 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 959 |
Giải sáu | 0353 6559 5988 |
Giải năm | 9615 |
Giải tư | 22126 26362 54473 91944 27922 32463 79174 |
Giải ba | 22210 92015 |
Giải nhì | 91095 |
Giải nhất | 79912 |
Giải đặc biệt | 201108 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 283 |
Giải sáu | 1397 8306 5341 |
Giải năm | 4680 |
Giải tư | 18027 35119 48936 27546 29206 28210 10519 |
Giải ba | 07921 05473 |
Giải nhì | 04237 |
Giải nhất | 20901 |
Giải đặc biệt | 456517 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 119 |
Giải sáu | 3572 7418 6076 |
Giải năm | 8665 |
Giải tư | 18976 30966 10100 24150 08674 27619 84451 |
Giải ba | 77114 96953 |
Giải nhì | 23163 |
Giải nhất | 96172 |
Giải đặc biệt | 839760 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 289 |
Giải sáu | 6479 8874 4813 |
Giải năm | 7994 |
Giải tư | 78110 32410 65838 96242 14617 84713 55322 |
Giải ba | 36682 62914 |
Giải nhì | 69408 |
Giải nhất | 42061 |
Giải đặc biệt | 900354 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 46 |
Bộ số thứ ba | 119 |
Bộ số thứ nhất | 0648 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần