Giải ĐB | 22022 |
Giải nhất | 53249 |
Giải nhì | 12116 21873 |
Giải ba | 73594 75334 35205 23355 08743 18255 |
Giải tư | 4757 1591 8512 8391 |
Giải năm | 1817 1409 3198 0564 3655 6933 |
Giải sáu | 591 558 069 |
Giải bảy | 85 56 31 83 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 103 |
Giải sáu | 3764 1973 7914 |
Giải năm | 1229 |
Giải tư | 83723 88690 08002 81850 59543 73244 04276 |
Giải ba | 74738 17318 |
Giải nhì | 04086 |
Giải nhất | 39303 |
Giải đặc biệt | 923953 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 604 |
Giải sáu | 8754 6408 2677 |
Giải năm | 7040 |
Giải tư | 53207 47440 19420 70757 57345 34460 91030 |
Giải ba | 79584 06185 |
Giải nhì | 25286 |
Giải nhất | 29584 |
Giải đặc biệt | 984707 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 540 |
Giải sáu | 5846 9760 6178 |
Giải năm | 9377 |
Giải tư | 88142 74661 07378 52861 67565 43747 37436 |
Giải ba | 93985 36889 |
Giải nhì | 08505 |
Giải nhất | 81391 |
Giải đặc biệt | 578116 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 031 |
Giải sáu | 7487 6594 1330 |
Giải năm | 8506 |
Giải tư | 34411 81707 99742 95451 73630 14661 26277 |
Giải ba | 43982 54342 |
Giải nhì | 61425 |
Giải nhất | 75146 |
Giải đặc biệt | 368929 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 495 |
Giải sáu | 7133 9883 5991 |
Giải năm | 8268 |
Giải tư | 99991 80776 13122 03077 19996 64046 95120 |
Giải ba | 00999 57216 |
Giải nhì | 97329 |
Giải nhất | 76072 |
Giải đặc biệt | 343786 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 54 |
Bộ số thứ ba | 346 |
Bộ số thứ nhất | 9488 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần