Giải ĐB | 46411 |
Giải nhất | 72709 |
Giải nhì | 26921 03947 |
Giải ba | 78644 29491 64528 20277 97433 79056 |
Giải tư | 5737 1996 7204 6412 |
Giải năm | 9068 2614 4387 7451 0821 4326 |
Giải sáu | 029 827 466 |
Giải bảy | 57 38 85 15 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 845 |
Giải sáu | 3651 6279 7543 |
Giải năm | 9375 |
Giải tư | 51210 05833 37159 43303 78609 62172 26212 |
Giải ba | 28118 28014 |
Giải nhì | 38321 |
Giải nhất | 38276 |
Giải đặc biệt | 721099 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 509 |
Giải sáu | 4684 0604 1864 |
Giải năm | 7986 |
Giải tư | 73045 87568 05744 29349 18851 60999 37099 |
Giải ba | 63218 17945 |
Giải nhì | 36767 |
Giải nhất | 83976 |
Giải đặc biệt | 389547 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 063 |
Giải sáu | 3688 7117 5388 |
Giải năm | 6660 |
Giải tư | 34751 09027 25193 48275 74600 04029 77914 |
Giải ba | 64374 27650 |
Giải nhì | 18677 |
Giải nhất | 81660 |
Giải đặc biệt | 740322 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 116 |
Giải sáu | 3013 6634 3651 |
Giải năm | 1629 |
Giải tư | 32515 80721 04471 96795 87169 76472 30934 |
Giải ba | 12707 94648 |
Giải nhì | 19723 |
Giải nhất | 23623 |
Giải đặc biệt | 500167 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 927 |
Giải sáu | 9528 9155 0333 |
Giải năm | 6721 |
Giải tư | 58512 82533 92811 70117 76768 21383 88094 |
Giải ba | 76474 97788 |
Giải nhì | 72992 |
Giải nhất | 28084 |
Giải đặc biệt | 844662 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 79 |
Bộ số thứ ba | 701 |
Bộ số thứ nhất | 2170 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần