Giải ĐB | 42119 |
Giải nhất | 46227 |
Giải nhì | 15689 40605 |
Giải ba | 72931 94336 16191 34533 11281 55440 |
Giải tư | 3715 6243 8815 2599 |
Giải năm | 2175 5335 7267 0050 2428 0823 |
Giải sáu | 480 881 114 |
Giải bảy | 00 21 22 60 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 784 |
Giải sáu | 8050 8846 6131 |
Giải năm | 4997 |
Giải tư | 62102 50385 32590 15729 78853 43789 89676 |
Giải ba | 20467 60615 |
Giải nhì | 02568 |
Giải nhất | 12127 |
Giải đặc biệt | 330474 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 113 |
Giải sáu | 4588 6004 0016 |
Giải năm | 7769 |
Giải tư | 06426 38994 45228 37701 81210 68371 96574 |
Giải ba | 17575 23979 |
Giải nhì | 67099 |
Giải nhất | 59772 |
Giải đặc biệt | 307517 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 037 |
Giải sáu | 4894 1994 6264 |
Giải năm | 8696 |
Giải tư | 22805 78060 56920 97199 39900 98595 33694 |
Giải ba | 27881 21377 |
Giải nhì | 18732 |
Giải nhất | 61521 |
Giải đặc biệt | 930509 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 809 |
Giải sáu | 3188 2357 9837 |
Giải năm | 4655 |
Giải tư | 43107 48731 81022 93643 42820 58850 44727 |
Giải ba | 98739 48130 |
Giải nhì | 00141 |
Giải nhất | 91145 |
Giải đặc biệt | 157623 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 229 |
Giải sáu | 2731 2189 0221 |
Giải năm | 6904 |
Giải tư | 81053 32702 42829 17224 20570 79850 12773 |
Giải ba | 33160 46887 |
Giải nhì | 85276 |
Giải nhất | 10254 |
Giải đặc biệt | 771622 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 43 |
Bộ số thứ ba | 714 |
Bộ số thứ nhất | 05 |
Bộ số thứ hai | 06 |
Bộ số thứ ba | 07 |
Bộ số thứ tư | 19 |
Bộ số thứ năm | 26 |
Bộ số thứ sáu | 36 |
Bộ số thứ nhất | 2848 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần