Giải ĐB | 28463 |
Giải nhất | 11841 |
Giải nhì | 65265 03892 |
Giải ba | 41161 37992 64523 49239 21899 58599 |
Giải tư | 2635 7284 3108 4778 |
Giải năm | 6204 8680 0148 4644 9601 1494 |
Giải sáu | 840 124 015 |
Giải bảy | 50 29 64 01 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 154 |
Giải sáu | 1732 2173 9479 |
Giải năm | 1531 |
Giải tư | 26274 36378 27684 24737 45266 22252 24852 |
Giải ba | 04571 06635 |
Giải nhì | 28454 |
Giải nhất | 69715 |
Giải đặc biệt | 734297 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 119 |
Giải sáu | 8557 3771 1486 |
Giải năm | 4230 |
Giải tư | 50058 10376 58300 72880 76782 06293 13222 |
Giải ba | 92363 08771 |
Giải nhì | 13407 |
Giải nhất | 57372 |
Giải đặc biệt | 964068 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 260 |
Giải sáu | 3675 9822 8399 |
Giải năm | 6029 |
Giải tư | 85489 22566 25867 27900 47791 49194 29704 |
Giải ba | 25388 94400 |
Giải nhì | 08815 |
Giải nhất | 80496 |
Giải đặc biệt | 179663 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 371 |
Giải sáu | 2706 9413 9113 |
Giải năm | 5747 |
Giải tư | 73076 73279 32528 12951 96785 46764 58306 |
Giải ba | 23102 18274 |
Giải nhì | 32252 |
Giải nhất | 68940 |
Giải đặc biệt | 022281 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 068 |
Giải sáu | 7817 7844 0689 |
Giải năm | 8204 |
Giải tư | 52311 68662 98849 66056 84727 94575 37818 |
Giải ba | 74980 93853 |
Giải nhì | 23594 |
Giải nhất | 44668 |
Giải đặc biệt | 080331 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 69 |
Bộ số thứ ba | 731 |
Bộ số thứ nhất | 8868 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần