Giải ĐB | 76818 |
Giải nhất | 88295 |
Giải nhì | 83723 82962 |
Giải ba | 55187 63440 62970 05142 61554 70053 |
Giải tư | 9694 9886 9702 0593 |
Giải năm | 7440 9312 4436 5722 7983 8830 |
Giải sáu | 557 908 926 |
Giải bảy | 91 19 49 68 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 183 |
Giải sáu | 6046 2822 7661 |
Giải năm | 9167 |
Giải tư | 17888 21764 37989 93420 02810 52289 68662 |
Giải ba | 77887 10044 |
Giải nhì | 59907 |
Giải nhất | 25805 |
Giải đặc biệt | 690232 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 602 |
Giải sáu | 0223 3983 0907 |
Giải năm | 0334 |
Giải tư | 30198 17136 36170 95456 22110 96440 08150 |
Giải ba | 88421 23016 |
Giải nhì | 96835 |
Giải nhất | 65209 |
Giải đặc biệt | 754876 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 846 |
Giải sáu | 0976 2717 1896 |
Giải năm | 9500 |
Giải tư | 93169 05102 88208 37038 05468 29775 67180 |
Giải ba | 27107 39567 |
Giải nhì | 47942 |
Giải nhất | 25821 |
Giải đặc biệt | 621928 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 712 |
Giải sáu | 6523 5178 0184 |
Giải năm | 0375 |
Giải tư | 57529 22623 25995 53821 97721 17658 99688 |
Giải ba | 26464 15077 |
Giải nhì | 39531 |
Giải nhất | 12490 |
Giải đặc biệt | 254492 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 966 |
Giải sáu | 9591 8093 9489 |
Giải năm | 3710 |
Giải tư | 32228 40923 53305 32788 98014 31178 83377 |
Giải ba | 61176 72314 |
Giải nhì | 66012 |
Giải nhất | 90567 |
Giải đặc biệt | 992481 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 48 |
Bộ số thứ ba | 465 |
Bộ số thứ nhất | 6340 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần