Giải ĐB | 61596 |
Giải nhất | 76599 |
Giải nhì | 79007 78171 |
Giải ba | 23257 20356 09586 73567 31976 11081 |
Giải tư | 4418 2583 7423 1665 |
Giải năm | 4149 4252 7807 1242 6628 5355 |
Giải sáu | 322 800 970 |
Giải bảy | 67 22 91 06 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 733 |
Giải sáu | 5461 1285 2302 |
Giải năm | 1015 |
Giải tư | 57873 32593 22687 72958 81614 19363 04573 |
Giải ba | 77613 12380 |
Giải nhì | 61864 |
Giải nhất | 95436 |
Giải đặc biệt | 614700 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 177 |
Giải sáu | 5165 7816 0911 |
Giải năm | 0094 |
Giải tư | 35781 76399 22858 49020 00168 34577 55360 |
Giải ba | 97987 16282 |
Giải nhì | 91549 |
Giải nhất | 12266 |
Giải đặc biệt | 084616 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 247 |
Giải sáu | 1903 3269 3977 |
Giải năm | 9514 |
Giải tư | 31178 19188 91928 27334 13115 06474 87996 |
Giải ba | 09790 98209 |
Giải nhì | 11656 |
Giải nhất | 21839 |
Giải đặc biệt | 057782 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 589 |
Giải sáu | 2527 3842 1857 |
Giải năm | 3815 |
Giải tư | 94518 97061 18004 28444 90348 21003 67412 |
Giải ba | 61736 08355 |
Giải nhì | 14812 |
Giải nhất | 03523 |
Giải đặc biệt | 121246 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 050 |
Giải sáu | 4961 4526 6766 |
Giải năm | 6632 |
Giải tư | 03314 06778 14440 88022 46195 47144 93966 |
Giải ba | 00457 90938 |
Giải nhì | 20341 |
Giải nhất | 63698 |
Giải đặc biệt | 111772 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 35 |
Bộ số thứ ba | 219 |
Bộ số thứ nhất | 3815 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần