Giải ĐB | 83669 |
Giải nhất | 46822 |
Giải nhì | 59811 96755 |
Giải ba | 12854 77054 65439 59988 22305 41126 |
Giải tư | 9285 8709 4697 5849 |
Giải năm | 8056 1949 1582 4696 1372 5356 |
Giải sáu | 530 252 518 |
Giải bảy | 17 05 24 46 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 702 |
Giải sáu | 0347 6214 3594 |
Giải năm | 0931 |
Giải tư | 56140 53668 81633 31425 47941 73124 33807 |
Giải ba | 43220 89692 |
Giải nhì | 72228 |
Giải nhất | 46636 |
Giải đặc biệt | 906148 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 655 |
Giải sáu | 5821 7389 5933 |
Giải năm | 4427 |
Giải tư | 18246 60393 14993 88281 91354 55679 15678 |
Giải ba | 89838 52462 |
Giải nhì | 28339 |
Giải nhất | 14264 |
Giải đặc biệt | 307023 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 583 |
Giải sáu | 4702 9127 1845 |
Giải năm | 6497 |
Giải tư | 01907 04554 13431 17508 13382 12209 45720 |
Giải ba | 55071 38431 |
Giải nhì | 08526 |
Giải nhất | 47688 |
Giải đặc biệt | 076172 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 710 |
Giải sáu | 1610 0392 7806 |
Giải năm | 6766 |
Giải tư | 91366 97041 06932 18603 78284 03787 24352 |
Giải ba | 17074 12546 |
Giải nhì | 29113 |
Giải nhất | 45047 |
Giải đặc biệt | 600770 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 692 |
Giải sáu | 5153 3418 5147 |
Giải năm | 4245 |
Giải tư | 28637 95054 32466 88488 78163 03262 11087 |
Giải ba | 22106 41984 |
Giải nhì | 02738 |
Giải nhất | 90093 |
Giải đặc biệt | 044718 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 74 |
Bộ số thứ ba | 283 |
Bộ số thứ nhất | 9796 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần