Giải ĐB | 38114 |
Giải nhất | 90817 |
Giải nhì | 34620 11661 |
Giải ba | 82010 30658 97189 04601 93310 65713 |
Giải tư | 9735 9662 3713 5116 |
Giải năm | 7826 1637 0830 6838 3506 9090 |
Giải sáu | 298 295 250 |
Giải bảy | 96 38 25 87 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 909 |
Giải sáu | 6719 6474 7021 |
Giải năm | 0471 |
Giải tư | 29257 66414 15429 34563 49519 06990 52367 |
Giải ba | 34704 55496 |
Giải nhì | 49993 |
Giải nhất | 21685 |
Giải đặc biệt | 247969 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 078 |
Giải sáu | 5154 7543 5688 |
Giải năm | 3058 |
Giải tư | 65070 60498 13947 86961 51988 43075 18167 |
Giải ba | 62765 00065 |
Giải nhì | 05873 |
Giải nhất | 71600 |
Giải đặc biệt | 007367 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 871 |
Giải sáu | 4937 4491 8436 |
Giải năm | 0430 |
Giải tư | 08078 42068 51975 03930 34744 78846 39158 |
Giải ba | 00973 92473 |
Giải nhì | 45794 |
Giải nhất | 38949 |
Giải đặc biệt | 268976 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 862 |
Giải sáu | 8566 1374 8272 |
Giải năm | 4777 |
Giải tư | 30278 55682 03798 20855 53866 60153 84922 |
Giải ba | 86121 08656 |
Giải nhì | 18413 |
Giải nhất | 45756 |
Giải đặc biệt | 542408 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 762 |
Giải sáu | 9236 3091 5077 |
Giải năm | 1208 |
Giải tư | 37504 09201 96249 55675 22404 95623 24219 |
Giải ba | 32897 75623 |
Giải nhì | 28880 |
Giải nhất | 10780 |
Giải đặc biệt | 492030 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 35 |
Bộ số thứ ba | 907 |
Bộ số thứ nhất | 3492 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần