Giải tám | 78 |
Giải bảy | 431 |
Giải sáu | 1968 3503 6916 |
Giải năm | 1802 |
Giải tư | 57283 46346 73632 50181 70078 50106 39658 |
Giải ba | 22784 48813 |
Giải nhì | 16307 |
Giải nhất | 94482 |
Giải đặc biệt | 053642 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 366 |
Giải sáu | 4800 1047 2833 |
Giải năm | 6828 |
Giải tư | 23988 62791 88042 35132 21852 54721 53291 |
Giải ba | 25608 33661 |
Giải nhì | 70296 |
Giải nhất | 64826 |
Giải đặc biệt | 921610 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 342 |
Giải sáu | 5686 9413 9280 |
Giải năm | 5223 |
Giải tư | 94584 10343 50280 77610 10182 15617 51617 |
Giải ba | 43187 79281 |
Giải nhì | 10034 |
Giải nhất | 36652 |
Giải đặc biệt | 248108 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 757 |
Giải sáu | 3518 7467 1938 |
Giải năm | 3686 |
Giải tư | 30479 60935 02769 16025 54737 69614 05611 |
Giải ba | 82508 45496 |
Giải nhì | 98768 |
Giải nhất | 39532 |
Giải đặc biệt | 160296 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 139 |
Giải sáu | 5209 5330 3584 |
Giải năm | 7290 |
Giải tư | 52297 32015 47224 42491 51198 86376 85789 |
Giải ba | 78446 89439 |
Giải nhì | 51115 |
Giải nhất | 33253 |
Giải đặc biệt | 241898 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 791 |
Giải sáu | 1243 6241 9479 |
Giải năm | 6925 |
Giải tư | 72156 18634 00553 41689 28329 86092 05249 |
Giải ba | 02023 28134 |
Giải nhì | 74738 |
Giải nhất | 31450 |
Giải đặc biệt | 962539 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 874 |
Giải sáu | 3525 0601 0736 |
Giải năm | 7553 |
Giải tư | 97431 05985 16763 50772 86408 71517 53705 |
Giải ba | 14782 95662 |
Giải nhì | 21157 |
Giải nhất | 98030 |
Giải đặc biệt | 186526 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 612 |
Giải sáu | 8240 3877 3750 |
Giải năm | 0129 |
Giải tư | 96194 90523 88229 70911 83976 28660 91341 |
Giải ba | 44547 67309 |
Giải nhì | 13160 |
Giải nhất | 60905 |
Giải đặc biệt | 025605 |
Xổ số Tây Ninh mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần