Giải tám | 78 |
Giải bảy | 365 |
Giải sáu | 6259 7467 5687 |
Giải năm | 4570 |
Giải tư | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 |
Giải ba | 45347 53531 |
Giải nhì | 85963 |
Giải nhất | 09435 |
Giải đặc biệt | 952073 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 515 |
Giải sáu | 2827 0794 0144 |
Giải năm | 7621 |
Giải tư | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 |
Giải ba | 33483 12115 |
Giải nhì | 33875 |
Giải nhất | 40026 |
Giải đặc biệt | 388389 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 805 |
Giải sáu | 6323 0808 8538 |
Giải năm | 0393 |
Giải tư | 41375 05571 74635 88530 57943 56594 27002 |
Giải ba | 25584 10494 |
Giải nhì | 45902 |
Giải nhất | 92299 |
Giải đặc biệt | 237298 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 914 |
Giải sáu | 7292 3833 6384 |
Giải năm | 1468 |
Giải tư | 04381 63292 25561 99762 88721 82982 29161 |
Giải ba | 12660 50652 |
Giải nhì | 74443 |
Giải nhất | 62739 |
Giải đặc biệt | 620045 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 414 |
Giải sáu | 0190 2977 4590 |
Giải năm | 0554 |
Giải tư | 39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 |
Giải ba | 50401 06547 |
Giải nhì | 10280 |
Giải nhất | 37654 |
Giải đặc biệt | 522925 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 439 |
Giải sáu | 5698 6340 0423 |
Giải năm | 7622 |
Giải tư | 01219 67002 51693 71083 70146 99452 91719 |
Giải ba | 82564 37006 |
Giải nhì | 40287 |
Giải nhất | 73673 |
Giải đặc biệt | 312636 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 325 |
Giải sáu | 6144 8078 8867 |
Giải năm | 3489 |
Giải tư | 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907 |
Giải ba | 73425 69769 |
Giải nhì | 22223 |
Giải nhất | 01834 |
Giải đặc biệt | 250788 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 671 |
Giải sáu | 5298 1224 0079 |
Giải năm | 6456 |
Giải tư | 49534 32936 18276 98253 04940 88432 19404 |
Giải ba | 37070 25386 |
Giải nhì | 51290 |
Giải nhất | 48578 |
Giải đặc biệt | 392726 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần