| Giải tám | 36 | 
| Giải bảy | 319 | 
| Giải sáu | 8697 0485 7244 | 
| Giải năm | 9012 | 
| Giải tư | 68818 19589 82419 57075 94255 50535 90621 | 
| Giải ba | 71434 08038 | 
| Giải nhì | 73829 | 
| Giải nhất | 48907 | 
| Giải đặc biệt | 824429 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 564 | 
| Giải sáu | 8793 2787 0261 | 
| Giải năm | 6630 | 
| Giải tư | 26636 23724 64119 87925 71770 05054 07042 | 
| Giải ba | 42858 90634 | 
| Giải nhì | 53198 | 
| Giải nhất | 15746 | 
| Giải đặc biệt | 004161 | 
| Giải tám | 73 | 
| Giải bảy | 024 | 
| Giải sáu | 6512 6911 7111 | 
| Giải năm | 0810 | 
| Giải tư | 78766 21858 44674 78396 61379 75757 13532 | 
| Giải ba | 08673 65700 | 
| Giải nhì | 53582 | 
| Giải nhất | 15868 | 
| Giải đặc biệt | 615735 | 
| Giải tám | 20 | 
| Giải bảy | 475 | 
| Giải sáu | 4601 4307 7413 | 
| Giải năm | 1885 | 
| Giải tư | 20895 93450 26104 82476 13731 02852 13745 | 
| Giải ba | 76322 74963 | 
| Giải nhì | 75845 | 
| Giải nhất | 42642 | 
| Giải đặc biệt | 201723 | 
| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 662 | 
| Giải sáu | 2001 3849 7646 | 
| Giải năm | 6364 | 
| Giải tư | 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 | 
| Giải ba | 23079 33050 | 
| Giải nhì | 69444 | 
| Giải nhất | 47724 | 
| Giải đặc biệt | 999148 | 
| Giải tám | 02 | 
| Giải bảy | 762 | 
| Giải sáu | 5240 4583 9241 | 
| Giải năm | 8653 | 
| Giải tư | 96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023 | 
| Giải ba | 42157 98784 | 
| Giải nhì | 12461 | 
| Giải nhất | 91349 | 
| Giải đặc biệt | 521927 | 
| Giải tám | 96 | 
| Giải bảy | 030 | 
| Giải sáu | 2169 4792 1148 | 
| Giải năm | 6813 | 
| Giải tư | 35310 89837 49578 05132 29552 65235 83244 | 
| Giải ba | 97807 15408 | 
| Giải nhì | 25976 | 
| Giải nhất | 17328 | 
| Giải đặc biệt | 654379 | 
| Giải tám | 52 | 
| Giải bảy | 210 | 
| Giải sáu | 4237 1040 0821 | 
| Giải năm | 5179 | 
| Giải tư | 97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 | 
| Giải ba | 04067 84318 | 
| Giải nhì | 67432 | 
| Giải nhất | 90965 | 
| Giải đặc biệt | 142206 | 
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần