Giải ĐB | 47441 |
Giải nhất | 25173 |
Giải nhì | 26810 40670 |
Giải ba | 93879 97018 48402 69615 09720 01040 |
Giải tư | 5776 2277 5857 8599 |
Giải năm | 8038 0196 1588 9062 7102 9011 |
Giải sáu | 567 109 648 |
Giải bảy | 15 73 13 14 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 095 |
Giải sáu | 3788 1990 4058 |
Giải năm | 1874 |
Giải tư | 99798 10831 53251 93012 51206 62043 75540 |
Giải ba | 15763 50091 |
Giải nhì | 34289 |
Giải nhất | 20630 |
Giải đặc biệt | 795997 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 898 |
Giải sáu | 9944 9467 2899 |
Giải năm | 0957 |
Giải tư | 75229 46288 05331 95050 86358 66774 78864 |
Giải ba | 46808 10069 |
Giải nhì | 49102 |
Giải nhất | 07205 |
Giải đặc biệt | 559445 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 364 |
Giải sáu | 2742 8235 3672 |
Giải năm | 8607 |
Giải tư | 25828 43703 73901 65153 59127 01296 91114 |
Giải ba | 86553 20678 |
Giải nhì | 77570 |
Giải nhất | 19032 |
Giải đặc biệt | 046258 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 878 |
Giải sáu | 8344 6819 8069 |
Giải năm | 9056 |
Giải tư | 31893 24258 61301 27782 46492 11996 79314 |
Giải ba | 99637 33696 |
Giải nhì | 92358 |
Giải nhất | 46211 |
Giải đặc biệt | 795680 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 936 |
Giải sáu | 8700 5489 0949 |
Giải năm | 1221 |
Giải tư | 98660 67405 31322 89913 24496 34659 05561 |
Giải ba | 24328 51358 |
Giải nhì | 26683 |
Giải nhất | 17656 |
Giải đặc biệt | 791014 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 41 |
Bộ số thứ ba | 997 |
Bộ số thứ nhất | 0141 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần