| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 414 | 
| Giải sáu | 8952 0286 5751 | 
| Giải năm | 7059 | 
| Giải tư | 80322 64698 54513 38111 25737 30142 09843 | 
| Giải ba | 30995 97729 | 
| Giải nhì | 27916 | 
| Giải nhất | 28027 | 
| Giải đặc biệt | 072147 | 
| Giải tám | 46 | 
| Giải bảy | 481 | 
| Giải sáu | 5627 7418 1598 | 
| Giải năm | 8679 | 
| Giải tư | 34460 71903 74297 83710 49331 31167 66430 | 
| Giải ba | 99198 60589 | 
| Giải nhì | 16058 | 
| Giải nhất | 65373 | 
| Giải đặc biệt | 485369 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 571 | 
| Giải sáu | 9919 5202 3134 | 
| Giải năm | 5712 | 
| Giải tư | 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 | 
| Giải ba | 31548 80246 | 
| Giải nhì | 11510 | 
| Giải nhất | 27518 | 
| Giải đặc biệt | 477536 | 
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần