| Giải ĐB | 02109 | 
| Giải nhất | 75645 | 
| Giải nhì | 05394 01433 | 
| Giải ba | 10667 10360 95881 96699 95987 32145 | 
| Giải tư | 2639 7669 5881 3688 | 
| Giải năm | 1813 3145 1455 7976 5206 9804 | 
| Giải sáu | 904 857 965 | 
| Giải bảy | 68 48 77 56 | 
| Giải tám | 81 | 
| Giải bảy | 419 | 
| Giải sáu | 7893 3934 4278 | 
| Giải năm | 9575 | 
| Giải tư | 13430 66110 84120 43192 87343 50460 87175 | 
| Giải ba | 30650 08361 | 
| Giải nhì | 75466 | 
| Giải nhất | 82023 | 
| Giải đặc biệt | 009830 | 
| Giải tám | 04 | 
| Giải bảy | 022 | 
| Giải sáu | 0009 8889 2135 | 
| Giải năm | 3373 | 
| Giải tư | 20915 62873 70875 48488 17231 23560 96315 | 
| Giải ba | 23336 44815 | 
| Giải nhì | 43644 | 
| Giải nhất | 88224 | 
| Giải đặc biệt | 222490 | 
| Giải tám | 37 | 
| Giải bảy | 350 | 
| Giải sáu | 9400 7315 0347 | 
| Giải năm | 7226 | 
| Giải tư | 33820 08074 92665 94676 40379 03154 21310 | 
| Giải ba | 91573 30665 | 
| Giải nhì | 11064 | 
| Giải nhất | 84257 | 
| Giải đặc biệt | 677136 | 
| Giải tám | 49 | 
| Giải bảy | 639 | 
| Giải sáu | 6433 4710 6876 | 
| Giải năm | 6151 | 
| Giải tư | 36395 72225 92297 49608 60228 36001 66381 | 
| Giải ba | 12991 33952 | 
| Giải nhì | 18277 | 
| Giải nhất | 72202 | 
| Giải đặc biệt | 117665 | 
| Giải tám | 83 | 
| Giải bảy | 769 | 
| Giải sáu | 0640 5889 4240 | 
| Giải năm | 6770 | 
| Giải tư | 12887 30846 47400 35022 87112 91150 39195 | 
| Giải ba | 58851 32020 | 
| Giải nhì | 88791 | 
| Giải nhất | 70027 | 
| Giải đặc biệt | 778436 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 17 | 
| Bộ số thứ ba | 133 | 
| Bộ số thứ nhất | 3838 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần