Giải ĐB | 34679 |
Giải nhất | 48422 |
Giải nhì | 85673 33126 |
Giải ba | 48766 14904 34729 16321 95215 69243 |
Giải tư | 9732 8449 5261 0856 |
Giải năm | 1004 2432 2647 0921 2786 9636 |
Giải sáu | 567 954 467 |
Giải bảy | 46 78 27 68 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 075 |
Giải sáu | 6070 7002 8199 |
Giải năm | 5280 |
Giải tư | 46824 12525 96402 19926 79956 30028 32452 |
Giải ba | 80948 95432 |
Giải nhì | 92412 |
Giải nhất | 79353 |
Giải đặc biệt | 813528 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 504 |
Giải sáu | 2360 7430 8890 |
Giải năm | 4934 |
Giải tư | 63750 15202 09705 58834 80716 84685 34415 |
Giải ba | 53668 10888 |
Giải nhì | 19667 |
Giải nhất | 37014 |
Giải đặc biệt | 650120 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 223 |
Giải sáu | 0726 5802 6231 |
Giải năm | 0242 |
Giải tư | 93413 21434 13515 20567 59880 89026 39011 |
Giải ba | 76431 89343 |
Giải nhì | 45432 |
Giải nhất | 20693 |
Giải đặc biệt | 830950 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 973 |
Giải sáu | 9995 7232 8805 |
Giải năm | 1103 |
Giải tư | 58559 73209 61184 34782 50732 49960 09713 |
Giải ba | 98280 21717 |
Giải nhì | 13725 |
Giải nhất | 64072 |
Giải đặc biệt | 324863 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 816 |
Giải sáu | 0264 2788 4536 |
Giải năm | 6117 |
Giải tư | 54743 69729 68805 34393 38063 64543 85113 |
Giải ba | 32168 13146 |
Giải nhì | 24036 |
Giải nhất | 17346 |
Giải đặc biệt | 180871 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 31 |
Bộ số thứ ba | 445 |
Bộ số thứ nhất | 8815 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần