Giải ĐB | 66327 |
Giải nhất | 20157 |
Giải nhì | 03078 20001 |
Giải ba | 22771 88156 52404 55038 43610 12392 |
Giải tư | 1519 2533 8023 6421 |
Giải năm | 4871 4766 9593 2960 7430 5438 |
Giải sáu | 675 358 168 |
Giải bảy | 24 34 89 90 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 658 |
Giải sáu | 9182 8776 2165 |
Giải năm | 5757 |
Giải tư | 91766 06730 53275 11256 74073 67242 22957 |
Giải ba | 77020 79465 |
Giải nhì | 64259 |
Giải nhất | 12417 |
Giải đặc biệt | 694108 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 557 |
Giải sáu | 5439 9932 0715 |
Giải năm | 7227 |
Giải tư | 54660 61837 24544 57835 40336 03874 17389 |
Giải ba | 84219 56370 |
Giải nhì | 68087 |
Giải nhất | 42993 |
Giải đặc biệt | 314232 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 293 |
Giải sáu | 4048 1504 1943 |
Giải năm | 0399 |
Giải tư | 64157 88783 80179 54570 35611 69862 09132 |
Giải ba | 84186 03257 |
Giải nhì | 31276 |
Giải nhất | 75800 |
Giải đặc biệt | 274111 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 881 |
Giải sáu | 0120 6310 5286 |
Giải năm | 4095 |
Giải tư | 68145 39631 85651 89122 70715 09081 87224 |
Giải ba | 16485 34381 |
Giải nhì | 82189 |
Giải nhất | 27976 |
Giải đặc biệt | 557045 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 790 |
Giải sáu | 8328 2785 7972 |
Giải năm | 9863 |
Giải tư | 84065 00619 67081 08636 18090 17468 80889 |
Giải ba | 47379 95855 |
Giải nhì | 71013 |
Giải nhất | 00133 |
Giải đặc biệt | 135708 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 797 |
Giải sáu | 4199 6100 7793 |
Giải năm | 2814 |
Giải tư | 96224 91569 00752 95536 59608 20516 10608 |
Giải ba | 56791 16763 |
Giải nhì | 52674 |
Giải nhất | 20718 |
Giải đặc biệt | 554034 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 88 |
Bộ số thứ ba | 512 |
Bộ số thứ nhất | 1264 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần