| Giải tám | 54 |
| Giải bảy | 703 |
| Giải sáu | 1278 5866 7965 |
| Giải năm | 9031 |
| Giải tư | 01900 29839 66958 63007 55921 71411 31444 |
| Giải ba | 26369 53061 |
| Giải nhì | 59653 |
| Giải nhất | 65048 |
| Giải đặc biệt | 385900 |
| Giải tám | 49 |
| Giải bảy | 881 |
| Giải sáu | 7217 7397 6694 |
| Giải năm | 4140 |
| Giải tư | 18715 89467 95036 12750 63472 25338 72114 |
| Giải ba | 16789 82088 |
| Giải nhì | 45342 |
| Giải nhất | 71039 |
| Giải đặc biệt | 231486 |
| Giải tám | 69 |
| Giải bảy | 425 |
| Giải sáu | 3380 3546 6526 |
| Giải năm | 2892 |
| Giải tư | 56196 53652 45581 80386 94958 21366 44952 |
| Giải ba | 35242 86472 |
| Giải nhì | 84576 |
| Giải nhất | 60185 |
| Giải đặc biệt | 525279 |
| Giải tám | 25 |
| Giải bảy | 374 |
| Giải sáu | 1062 8015 8062 |
| Giải năm | 2933 |
| Giải tư | 81079 69436 81127 22106 46948 22413 00707 |
| Giải ba | 00438 83069 |
| Giải nhì | 66353 |
| Giải nhất | 56132 |
| Giải đặc biệt | 009664 |
| Giải tám | 66 |
| Giải bảy | 757 |
| Giải sáu | 8329 3514 8255 |
| Giải năm | 7688 |
| Giải tư | 31840 43340 02669 19954 70495 73605 94705 |
| Giải ba | 11419 35246 |
| Giải nhì | 62628 |
| Giải nhất | 88354 |
| Giải đặc biệt | 029629 |
| Giải tám | 06 |
| Giải bảy | 352 |
| Giải sáu | 2973 3544 8365 |
| Giải năm | 8298 |
| Giải tư | 68192 68442 78614 10716 13571 07805 54922 |
| Giải ba | 39928 55585 |
| Giải nhì | 76472 |
| Giải nhất | 45200 |
| Giải đặc biệt | 129782 |
| Giải tám | 59 |
| Giải bảy | 895 |
| Giải sáu | 9263 3932 7922 |
| Giải năm | 8600 |
| Giải tư | 99686 41137 63063 02279 51948 53235 73044 |
| Giải ba | 62741 04427 |
| Giải nhì | 73760 |
| Giải nhất | 37959 |
| Giải đặc biệt | 832197 |
| Giải tám | 23 |
| Giải bảy | 015 |
| Giải sáu | 6780 3149 8479 |
| Giải năm | 4715 |
| Giải tư | 13655 52277 97567 97334 84876 89050 47008 |
| Giải ba | 09100 94510 |
| Giải nhì | 91345 |
| Giải nhất | 56532 |
| Giải đặc biệt | 269011 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần