| Giải ĐB | 48130 |
| Giải nhất | 66421 |
| Giải nhì | 73844 41421 |
| Giải ba | 62423 46621 17961 19630 55272 97320 |
| Giải tư | 9526 7565 2651 1660 |
| Giải năm | 9130 1718 4336 9548 9052 7386 |
| Giải sáu | 119 731 059 |
| Giải bảy | 63 26 78 06 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 320 |
| Giải sáu | 5543 1354 5586 |
| Giải năm | 0256 |
| Giải tư | 98340 43922 74639 94941 91617 15428 43740 |
| Giải ba | 41694 15211 |
| Giải nhì | 92449 |
| Giải nhất | 10478 |
| Giải đặc biệt | 104017 |
| Giải tám | 90 |
| Giải bảy | 615 |
| Giải sáu | 3568 7348 9642 |
| Giải năm | 2501 |
| Giải tư | 75720 39078 52871 35862 35365 14524 41838 |
| Giải ba | 80686 68997 |
| Giải nhì | 96798 |
| Giải nhất | 59511 |
| Giải đặc biệt | 693225 |
| Giải tám | 10 |
| Giải bảy | 681 |
| Giải sáu | 4237 8639 1036 |
| Giải năm | 1002 |
| Giải tư | 23331 70370 73428 18086 98860 96911 76486 |
| Giải ba | 66798 10233 |
| Giải nhì | 94267 |
| Giải nhất | 21570 |
| Giải đặc biệt | 154147 |
| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 849 |
| Giải sáu | 9295 7999 1377 |
| Giải năm | 3355 |
| Giải tư | 07824 86561 02745 46708 30119 49230 14675 |
| Giải ba | 34435 82112 |
| Giải nhì | 44277 |
| Giải nhất | 42495 |
| Giải đặc biệt | 279057 |
| Giải tám | 08 |
| Giải bảy | 356 |
| Giải sáu | 3469 2928 6103 |
| Giải năm | 6595 |
| Giải tư | 34354 14963 45620 64689 57942 98632 20248 |
| Giải ba | 61865 45654 |
| Giải nhì | 51581 |
| Giải nhất | 62196 |
| Giải đặc biệt | 542981 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 04 |
| Bộ số thứ ba | 659 |
| Bộ số thứ nhất | 7910 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần