Giải ĐB | 50221 |
Giải nhất | 51429 |
Giải nhì | 03694 87656 |
Giải ba | 84226 05736 37676 53627 63292 57192 |
Giải tư | 9164 3207 6899 0093 |
Giải năm | 0799 2165 7646 4794 0908 0008 |
Giải sáu | 818 799 831 |
Giải bảy | 71 10 04 40 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 829 |
Giải sáu | 5005 6235 8589 |
Giải năm | 7338 |
Giải tư | 83647 57238 22626 76002 36737 48572 54694 |
Giải ba | 22044 49759 |
Giải nhì | 47956 |
Giải nhất | 14088 |
Giải đặc biệt | 649428 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 199 |
Giải sáu | 4362 3664 6479 |
Giải năm | 4237 |
Giải tư | 51930 26005 70605 82874 10420 10971 39039 |
Giải ba | 72872 68921 |
Giải nhì | 08187 |
Giải nhất | 16629 |
Giải đặc biệt | 308925 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 743 |
Giải sáu | 3303 0359 8550 |
Giải năm | 7256 |
Giải tư | 14288 26566 44967 47268 40181 44459 07585 |
Giải ba | 08628 33939 |
Giải nhì | 88064 |
Giải nhất | 60011 |
Giải đặc biệt | 938258 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 595 |
Giải sáu | 3351 4070 7028 |
Giải năm | 1625 |
Giải tư | 65026 21637 05965 24946 85762 47939 40048 |
Giải ba | 28159 44916 |
Giải nhì | 77285 |
Giải nhất | 40821 |
Giải đặc biệt | 226231 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 091 |
Giải sáu | 3731 7835 2639 |
Giải năm | 2992 |
Giải tư | 21320 23033 75106 31773 23378 46203 41655 |
Giải ba | 24251 80141 |
Giải nhì | 66182 |
Giải nhất | 97255 |
Giải đặc biệt | 108232 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 30 |
Bộ số thứ ba | 579 |
Bộ số thứ nhất | 1739 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần