Giải ĐB | 36888 |
Giải nhất | 95243 |
Giải nhì | 34439 38882 |
Giải ba | 53437 42149 76614 56658 81602 10335 |
Giải tư | 8803 1873 1965 7168 |
Giải năm | 4895 2216 9557 7631 2811 0375 |
Giải sáu | 509 775 640 |
Giải bảy | 12 77 99 75 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 779 |
Giải sáu | 3256 7395 3562 |
Giải năm | 8107 |
Giải tư | 88716 85094 53031 61455 31237 83532 83218 |
Giải ba | 96498 46843 |
Giải nhì | 64538 |
Giải nhất | 26343 |
Giải đặc biệt | 933196 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 415 |
Giải sáu | 9592 8616 0926 |
Giải năm | 0534 |
Giải tư | 55276 06887 00868 63316 33622 04792 89924 |
Giải ba | 47325 14862 |
Giải nhì | 40199 |
Giải nhất | 63782 |
Giải đặc biệt | 810611 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 855 |
Giải sáu | 2932 8498 3271 |
Giải năm | 1368 |
Giải tư | 36924 92404 02180 52944 25017 21820 87642 |
Giải ba | 10317 59982 |
Giải nhì | 10183 |
Giải nhất | 75058 |
Giải đặc biệt | 764188 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 709 |
Giải sáu | 2923 3962 7301 |
Giải năm | 8852 |
Giải tư | 32261 95867 96610 85430 08966 67993 05257 |
Giải ba | 20391 97201 |
Giải nhì | 23505 |
Giải nhất | 02038 |
Giải đặc biệt | 734238 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 842 |
Giải sáu | 8339 2958 1978 |
Giải năm | 5140 |
Giải tư | 11809 92671 91271 66943 94531 36787 12144 |
Giải ba | 03565 84574 |
Giải nhì | 44873 |
Giải nhất | 26457 |
Giải đặc biệt | 047346 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 90 |
Bộ số thứ ba | 463 |
Bộ số thứ nhất | 9061 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần