Giải ĐB | 70943 |
Giải nhất | 38492 |
Giải nhì | 20554 70069 |
Giải ba | 01940 61888 91419 13930 01516 40883 |
Giải tư | 4233 8852 5368 9800 |
Giải năm | 5951 5303 7180 8045 5616 7468 |
Giải sáu | 913 668 770 |
Giải bảy | 37 45 01 40 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 548 |
Giải sáu | 5083 0456 5450 |
Giải năm | 6390 |
Giải tư | 88238 09514 47954 60976 22032 83137 16391 |
Giải ba | 45924 70637 |
Giải nhì | 34347 |
Giải nhất | 21509 |
Giải đặc biệt | 916474 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 414 |
Giải sáu | 8952 0286 5751 |
Giải năm | 7059 |
Giải tư | 80322 64698 54513 38111 25737 30142 09843 |
Giải ba | 30995 97729 |
Giải nhì | 27916 |
Giải nhất | 28027 |
Giải đặc biệt | 072147 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 693 |
Giải sáu | 8507 7631 4238 |
Giải năm | 0359 |
Giải tư | 14048 84866 20180 53952 52823 32910 12884 |
Giải ba | 17250 23101 |
Giải nhì | 26217 |
Giải nhất | 17828 |
Giải đặc biệt | 626079 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 481 |
Giải sáu | 5627 7418 1598 |
Giải năm | 8679 |
Giải tư | 34460 71903 74297 83710 49331 31167 66430 |
Giải ba | 99198 60589 |
Giải nhì | 16058 |
Giải nhất | 65373 |
Giải đặc biệt | 485369 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 571 |
Giải sáu | 9919 5202 3134 |
Giải năm | 5712 |
Giải tư | 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183 |
Giải ba | 31548 80246 |
Giải nhì | 11510 |
Giải nhất | 27518 |
Giải đặc biệt | 477536 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 305 |
Giải sáu | 7939 5878 5484 |
Giải năm | 6345 |
Giải tư | 97550 99510 91726 27361 34396 13234 68027 |
Giải ba | 42916 32303 |
Giải nhì | 28250 |
Giải nhất | 40661 |
Giải đặc biệt | 174550 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 74 |
Bộ số thứ ba | 130 |
Bộ số thứ nhất | 5022 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần