Giải tám | 96 |
Giải bảy | 256 |
Giải sáu | 7568 7268 2083 |
Giải năm | 3658 |
Giải tư | 05792 36754 74179 97581 11766 49558 69932 |
Giải ba | 04157 00162 |
Giải nhì | 45210 |
Giải nhất | 96629 |
Giải đặc biệt | 814132 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 650 |
Giải sáu | 1676 8579 8195 |
Giải năm | 7406 |
Giải tư | 85022 91508 30566 39510 47874 50959 17218 |
Giải ba | 86160 63614 |
Giải nhì | 04444 |
Giải nhất | 32016 |
Giải đặc biệt | 734059 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 367 |
Giải sáu | 4286 7713 2658 |
Giải năm | 8798 |
Giải tư | 30041 13619 00431 14729 72362 23617 21034 |
Giải ba | 42408 32764 |
Giải nhì | 20173 |
Giải nhất | 31333 |
Giải đặc biệt | 945978 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 370 |
Giải sáu | 1740 9976 5650 |
Giải năm | 3432 |
Giải tư | 62529 07996 37256 20500 25719 59666 21392 |
Giải ba | 41224 64933 |
Giải nhì | 59812 |
Giải nhất | 30366 |
Giải đặc biệt | 032820 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 205 |
Giải sáu | 1495 2316 9103 |
Giải năm | 9375 |
Giải tư | 68483 39394 46420 61994 43353 29132 73662 |
Giải ba | 04502 13538 |
Giải nhì | 53791 |
Giải nhất | 04089 |
Giải đặc biệt | 304707 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 772 |
Giải sáu | 8014 2695 4286 |
Giải năm | 8293 |
Giải tư | 18821 83335 65336 60465 52701 44038 45326 |
Giải ba | 17197 05286 |
Giải nhì | 36934 |
Giải nhất | 62685 |
Giải đặc biệt | 779229 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 693 |
Giải sáu | 8507 7631 4238 |
Giải năm | 0359 |
Giải tư | 14048 84866 20180 53952 52823 32910 12884 |
Giải ba | 17250 23101 |
Giải nhì | 26217 |
Giải nhất | 17828 |
Giải đặc biệt | 626079 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 157 |
Giải sáu | 8102 5224 5055 |
Giải năm | 8473 |
Giải tư | 08883 44354 46965 92479 36516 36802 11617 |
Giải ba | 81858 43155 |
Giải nhì | 55992 |
Giải nhất | 62435 |
Giải đặc biệt | 422358 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần