Giải tám | 25 |
Giải bảy | 000 |
Giải sáu | 2583 5951 8933 |
Giải năm | 1421 |
Giải tư | 15030 30046 81819 61211 09511 05991 15080 |
Giải ba | 01290 40630 |
Giải nhì | 86045 |
Giải nhất | 85724 |
Giải đặc biệt | 799218 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 133 |
Giải sáu | 9089 1882 5222 |
Giải năm | 3263 |
Giải tư | 19253 11513 31723 94233 11524 52858 25082 |
Giải ba | 77271 75981 |
Giải nhì | 51574 |
Giải nhất | 12476 |
Giải đặc biệt | 046439 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 669 |
Giải sáu | 7445 5159 7254 |
Giải năm | 1123 |
Giải tư | 35618 74743 54509 55809 28189 29228 96543 |
Giải ba | 41040 67631 |
Giải nhì | 46106 |
Giải nhất | 44355 |
Giải đặc biệt | 127021 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 302 |
Giải sáu | 5562 9153 0239 |
Giải năm | 1420 |
Giải tư | 97473 16283 83167 07793 36222 16170 23317 |
Giải ba | 77991 02822 |
Giải nhì | 52011 |
Giải nhất | 85648 |
Giải đặc biệt | 452874 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 548 |
Giải sáu | 3898 9084 9864 |
Giải năm | 0141 |
Giải tư | 10106 16530 77396 68883 28992 52429 37818 |
Giải ba | 62006 28442 |
Giải nhì | 78384 |
Giải nhất | 92486 |
Giải đặc biệt | 613485 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 171 |
Giải sáu | 0248 3469 5547 |
Giải năm | 2732 |
Giải tư | 76004 15099 72408 09371 43611 63098 72655 |
Giải ba | 00429 82579 |
Giải nhì | 42429 |
Giải nhất | 48393 |
Giải đặc biệt | 786761 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 454 |
Giải sáu | 1640 3881 7547 |
Giải năm | 9919 |
Giải tư | 96939 62680 09731 09608 07652 99083 80685 |
Giải ba | 46427 62230 |
Giải nhì | 94568 |
Giải nhất | 48314 |
Giải đặc biệt | 130132 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 041 |
Giải sáu | 4993 3503 1525 |
Giải năm | 9060 |
Giải tư | 49381 00559 50482 35951 15476 25956 96306 |
Giải ba | 08777 01273 |
Giải nhì | 63333 |
Giải nhất | 55107 |
Giải đặc biệt | 234838 |
Xổ số Cần Thơ mở thưởng vào ngày thứ 4 hàng tuần