Giải ĐB | 60541 |
Giải nhất | 68899 |
Giải nhì | 42547 04938 |
Giải ba | 95542 06347 57821 86104 21866 92438 |
Giải tư | 7787 3453 1909 9347 |
Giải năm | 1514 2101 2988 3933 7102 8025 |
Giải sáu | 513 540 771 |
Giải bảy | 22 01 63 96 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 843 |
Giải sáu | 9207 9774 0184 |
Giải năm | 3702 |
Giải tư | 66304 83528 48496 04142 93785 13885 10210 |
Giải ba | 67733 21064 |
Giải nhì | 59634 |
Giải nhất | 92917 |
Giải đặc biệt | 619297 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 681 |
Giải sáu | 9414 2373 9591 |
Giải năm | 3836 |
Giải tư | 62589 85464 73676 58212 30977 87476 81259 |
Giải ba | 81127 81337 |
Giải nhì | 54177 |
Giải nhất | 60505 |
Giải đặc biệt | 898292 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 810 |
Giải sáu | 1803 5764 2559 |
Giải năm | 2084 |
Giải tư | 66010 47013 33522 58094 78729 82799 30911 |
Giải ba | 48003 10413 |
Giải nhì | 54634 |
Giải nhất | 92915 |
Giải đặc biệt | 175330 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 891 |
Giải sáu | 6479 7302 0464 |
Giải năm | 0191 |
Giải tư | 05788 93747 29718 92597 07843 91971 29936 |
Giải ba | 56401 19431 |
Giải nhì | 61547 |
Giải nhất | 79825 |
Giải đặc biệt | 114560 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 254 |
Giải sáu | 6508 8321 3524 |
Giải năm | 1294 |
Giải tư | 64713 89273 01018 37489 71290 91332 55285 |
Giải ba | 79605 72555 |
Giải nhì | 89948 |
Giải nhất | 59618 |
Giải đặc biệt | 419572 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 95 |
Bộ số thứ ba | 125 |
Bộ số thứ nhất | 7326 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần