Giải ĐB | 20823 |
Giải nhất | 08394 |
Giải nhì | 17392 35179 |
Giải ba | 59391 89387 48578 59291 36922 21144 |
Giải tư | 4145 0266 5004 7744 |
Giải năm | 3429 8823 2542 3715 0126 0785 |
Giải sáu | 613 276 994 |
Giải bảy | 77 26 71 45 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 149 |
Giải sáu | 2024 3653 1395 |
Giải năm | 4698 |
Giải tư | 57222 13260 07309 90130 91220 56175 05421 |
Giải ba | 86687 39491 |
Giải nhì | 98523 |
Giải nhất | 32099 |
Giải đặc biệt | 076465 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 901 |
Giải sáu | 1405 9889 0975 |
Giải năm | 4319 |
Giải tư | 94165 75406 54127 16267 79558 97677 70565 |
Giải ba | 21494 49812 |
Giải nhì | 75315 |
Giải nhất | 20281 |
Giải đặc biệt | 522282 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 977 |
Giải sáu | 3368 9848 8521 |
Giải năm | 6869 |
Giải tư | 49888 38205 56596 12492 01932 57899 99157 |
Giải ba | 39481 14744 |
Giải nhì | 53859 |
Giải nhất | 47656 |
Giải đặc biệt | 843096 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 236 |
Giải sáu | 6827 0521 1711 |
Giải năm | 0581 |
Giải tư | 79807 45768 87152 55603 62503 84206 71378 |
Giải ba | 33993 97235 |
Giải nhì | 00708 |
Giải nhất | 75794 |
Giải đặc biệt | 499092 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 485 |
Giải sáu | 1868 6410 5257 |
Giải năm | 0487 |
Giải tư | 05584 27745 57248 18101 45338 77710 11176 |
Giải ba | 90633 81737 |
Giải nhì | 27339 |
Giải nhất | 61784 |
Giải đặc biệt | 614347 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần