Giải ĐB | 46551 |
Giải nhất | 98348 |
Giải nhì | 38049 24426 |
Giải ba | 99948 81196 75953 21341 78983 20309 |
Giải tư | 3766 7895 2059 8926 |
Giải năm | 1970 6103 4286 3245 3479 0888 |
Giải sáu | 202 948 921 |
Giải bảy | 40 47 74 83 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 871 |
Giải sáu | 7593 8739 2650 |
Giải năm | 3985 |
Giải tư | 90655 75408 92354 42801 19562 00311 18722 |
Giải ba | 77512 90228 |
Giải nhì | 76871 |
Giải nhất | 51574 |
Giải đặc biệt | 626507 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 888 |
Giải sáu | 6702 1869 3247 |
Giải năm | 7735 |
Giải tư | 14915 45082 97932 16291 56494 80333 25607 |
Giải ba | 58293 92586 |
Giải nhì | 00244 |
Giải nhất | 65953 |
Giải đặc biệt | 753493 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 023 |
Giải sáu | 2422 7656 4961 |
Giải năm | 3762 |
Giải tư | 69578 97301 16071 44065 92879 15034 44512 |
Giải ba | 67622 21087 |
Giải nhì | 88302 |
Giải nhất | 87781 |
Giải đặc biệt | 556335 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 248 |
Giải sáu | 3535 8313 0408 |
Giải năm | 4654 |
Giải tư | 68403 36366 85255 43284 29319 99390 18548 |
Giải ba | 93362 68264 |
Giải nhì | 23777 |
Giải nhất | 24149 |
Giải đặc biệt | 352503 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 719 |
Giải sáu | 3855 4729 6085 |
Giải năm | 0841 |
Giải tư | 91452 58043 44654 89905 87973 80549 47827 |
Giải ba | 17110 23891 |
Giải nhì | 16769 |
Giải nhất | 47565 |
Giải đặc biệt | 296215 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 15 |
Bộ số thứ ba | 694 |
Bộ số thứ nhất | 8344 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần