Giải ĐB | 52117 |
Giải nhất | 24378 |
Giải nhì | 40432 19074 |
Giải ba | 79296 77320 70019 78887 83965 72678 |
Giải tư | 1624 8320 0513 4163 |
Giải năm | 0771 6157 0982 2710 0323 6704 |
Giải sáu | 614 233 587 |
Giải bảy | 12 58 47 38 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 409 |
Giải sáu | 0916 2369 1067 |
Giải năm | 4550 |
Giải tư | 17918 47151 73565 30467 43640 26914 07737 |
Giải ba | 28466 80861 |
Giải nhì | 93951 |
Giải nhất | 39344 |
Giải đặc biệt | 462506 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 366 |
Giải sáu | 7569 0264 7541 |
Giải năm | 7011 |
Giải tư | 48742 11288 73704 15162 96423 33672 73552 |
Giải ba | 10974 09036 |
Giải nhì | 40668 |
Giải nhất | 45534 |
Giải đặc biệt | 978827 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 350 |
Giải sáu | 4411 8667 8636 |
Giải năm | 4587 |
Giải tư | 75684 48253 13469 83434 06242 11662 07586 |
Giải ba | 45326 49968 |
Giải nhì | 09161 |
Giải nhất | 62182 |
Giải đặc biệt | 349463 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 052 |
Giải sáu | 1148 4603 8250 |
Giải năm | 7663 |
Giải tư | 66639 26986 24339 26222 77952 73742 23662 |
Giải ba | 36196 59279 |
Giải nhì | 86465 |
Giải nhất | 08240 |
Giải đặc biệt | 597765 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 848 |
Giải sáu | 1049 5881 2509 |
Giải năm | 1919 |
Giải tư | 65224 87691 15612 16262 52006 00631 24988 |
Giải ba | 99592 88290 |
Giải nhì | 60311 |
Giải nhất | 78016 |
Giải đặc biệt | 771553 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 96 |
Bộ số thứ ba | 458 |
Bộ số thứ nhất | 04 |
Bộ số thứ hai | 08 |
Bộ số thứ ba | 09 |
Bộ số thứ tư | 12 |
Bộ số thứ năm | 18 |
Bộ số thứ sáu | 32 |
Bộ số thứ nhất | 8384 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần