Giải ĐB | 35546 |
Giải nhất | 43491 |
Giải nhì | 46880 08079 |
Giải ba | 95676 16955 95218 07214 56949 85631 |
Giải tư | 8429 8077 0919 9292 |
Giải năm | 4746 6456 4093 3972 9340 5011 |
Giải sáu | 569 008 014 |
Giải bảy | 99 93 57 98 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 956 |
Giải sáu | 3633 7565 5492 |
Giải năm | 4515 |
Giải tư | 39337 60217 36686 56067 75133 06524 12232 |
Giải ba | 75059 00083 |
Giải nhì | 24809 |
Giải nhất | 19858 |
Giải đặc biệt | 320350 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 183 |
Giải sáu | 8513 2172 0648 |
Giải năm | 4146 |
Giải tư | 37749 56158 78405 73852 40584 61313 50578 |
Giải ba | 92282 14953 |
Giải nhì | 68253 |
Giải nhất | 06875 |
Giải đặc biệt | 993169 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 744 |
Giải sáu | 8958 4514 9017 |
Giải năm | 6045 |
Giải tư | 56544 36595 98343 49334 63787 44173 59498 |
Giải ba | 20668 53241 |
Giải nhì | 56724 |
Giải nhất | 45108 |
Giải đặc biệt | 222143 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 398 |
Giải sáu | 3824 5460 8094 |
Giải năm | 4818 |
Giải tư | 31727 54584 43572 91439 19434 89857 81536 |
Giải ba | 64698 79500 |
Giải nhì | 20575 |
Giải nhất | 71890 |
Giải đặc biệt | 317311 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 897 |
Giải sáu | 7907 7448 9479 |
Giải năm | 5216 |
Giải tư | 17371 04766 35343 15461 70041 46403 03838 |
Giải ba | 48416 37093 |
Giải nhì | 07789 |
Giải nhất | 37297 |
Giải đặc biệt | 836904 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 710 |
Giải sáu | 0628 9063 7454 |
Giải năm | 4869 |
Giải tư | 22171 78103 80943 60944 06735 11089 95501 |
Giải ba | 97232 67593 |
Giải nhì | 62824 |
Giải nhất | 68548 |
Giải đặc biệt | 846729 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 670 |
Bộ số thứ nhất | 2850 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần