Giải ĐB | 63263 |
Giải nhất | 49075 |
Giải nhì | 94334 71143 |
Giải ba | 37289 23531 99079 09780 96237 22285 |
Giải tư | 9402 6194 2057 3975 |
Giải năm | 7820 9749 2423 3409 9020 9063 |
Giải sáu | 424 875 042 |
Giải bảy | 58 68 97 07 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 581 |
Giải sáu | 2991 9716 6943 |
Giải năm | 6013 |
Giải tư | 62443 51711 32865 31265 22811 14171 30103 |
Giải ba | 40699 47669 |
Giải nhì | 76586 |
Giải nhất | 92632 |
Giải đặc biệt | 107952 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 369 |
Giải sáu | 2446 5272 3719 |
Giải năm | 2496 |
Giải tư | 18066 86512 42635 63550 20098 41231 01397 |
Giải ba | 86244 30539 |
Giải nhì | 02134 |
Giải nhất | 71936 |
Giải đặc biệt | 091434 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 370 |
Giải sáu | 1740 9976 5650 |
Giải năm | 3432 |
Giải tư | 62529 07996 37256 20500 25719 59666 21392 |
Giải ba | 41224 64933 |
Giải nhì | 59812 |
Giải nhất | 30366 |
Giải đặc biệt | 032820 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 071 |
Giải sáu | 4401 0549 3884 |
Giải năm | 7578 |
Giải tư | 17450 38219 74329 43411 25396 83387 28972 |
Giải ba | 72645 93377 |
Giải nhì | 95075 |
Giải nhất | 89123 |
Giải đặc biệt | 548107 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 508 |
Giải sáu | 2212 5905 6032 |
Giải năm | 0768 |
Giải tư | 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904 |
Giải ba | 63513 94200 |
Giải nhì | 40022 |
Giải nhất | 73475 |
Giải đặc biệt | 453805 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 397 |
Giải sáu | 5153 0271 9798 |
Giải năm | 0313 |
Giải tư | 10752 66514 22447 64069 00293 48846 93773 |
Giải ba | 66636 17208 |
Giải nhì | 21002 |
Giải nhất | 87765 |
Giải đặc biệt | 068430 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 20 |
Bộ số thứ ba | 846 |
Bộ số thứ nhất | 1847 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần