Giải ĐB | 37606 |
Giải nhất | 00431 |
Giải nhì | 14719 82174 |
Giải ba | 30950 51269 19416 26182 08810 75594 |
Giải tư | 3591 3139 3351 3890 |
Giải năm | 9934 5989 9429 6727 1803 7802 |
Giải sáu | 027 288 425 |
Giải bảy | 90 56 33 18 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 612 |
Giải sáu | 8800 1649 4816 |
Giải năm | 5045 |
Giải tư | 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 |
Giải ba | 55190 77052 |
Giải nhì | 28825 |
Giải nhất | 83371 |
Giải đặc biệt | 134441 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 206 |
Giải sáu | 8413 5314 8294 |
Giải năm | 0134 |
Giải tư | 85643 99356 74875 97633 49438 25441 96793 |
Giải ba | 56612 86298 |
Giải nhì | 94988 |
Giải nhất | 17408 |
Giải đặc biệt | 282238 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 346 |
Giải sáu | 8368 2302 8479 |
Giải năm | 3269 |
Giải tư | 36834 95049 37550 46314 07895 04477 57827 |
Giải ba | 74977 76154 |
Giải nhì | 41761 |
Giải nhất | 88702 |
Giải đặc biệt | 221981 |
Giải tám | 19 |
Giải bảy | 593 |
Giải sáu | 0281 1300 4227 |
Giải năm | 7669 |
Giải tư | 73609 15820 56279 77031 20514 85781 82817 |
Giải ba | 53461 00382 |
Giải nhì | 94897 |
Giải nhất | 35725 |
Giải đặc biệt | 958740 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 727 |
Giải sáu | 7421 2918 9923 |
Giải năm | 1338 |
Giải tư | 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855 |
Giải ba | 16099 09654 |
Giải nhì | 79982 |
Giải nhất | 65092 |
Giải đặc biệt | 980109 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 166 |
Giải sáu | 0640 5376 3105 |
Giải năm | 4866 |
Giải tư | 73951 65042 64912 31711 25713 39366 64750 |
Giải ba | 11855 56953 |
Giải nhì | 54740 |
Giải nhất | 53707 |
Giải đặc biệt | 072522 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 90 |
Bộ số thứ ba | 662 |
Bộ số thứ nhất | 4871 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần