| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 565 | 
| Giải sáu | 7510 8582 6019 | 
| Giải năm | 2891 | 
| Giải tư | 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 | 
| Giải ba | 24540 95244 | 
| Giải nhì | 96559 | 
| Giải nhất | 25932 | 
| Giải đặc biệt | 894041 | 
| Giải tám | 05 | 
| Giải bảy | 194 | 
| Giải sáu | 2741 5850 7674 | 
| Giải năm | 5918 | 
| Giải tư | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 | 
| Giải ba | 73669 54017 | 
| Giải nhì | 01666 | 
| Giải nhất | 72925 | 
| Giải đặc biệt | 404233 | 
| Giải tám | 58 | 
| Giải bảy | 962 | 
| Giải sáu | 7893 5094 5675 | 
| Giải năm | 2115 | 
| Giải tư | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 | 
| Giải ba | 48205 65526 | 
| Giải nhì | 01054 | 
| Giải nhất | 94038 | 
| Giải đặc biệt | 728951 | 
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần