| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 662 | 
| Giải sáu | 2001 3849 7646 | 
| Giải năm | 6364 | 
| Giải tư | 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 | 
| Giải ba | 23079 33050 | 
| Giải nhì | 69444 | 
| Giải nhất | 47724 | 
| Giải đặc biệt | 999148 | 
| Giải tám | 12 | 
| Giải bảy | 639 | 
| Giải sáu | 9324 3381 2830 | 
| Giải năm | 5647 | 
| Giải tư | 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484 | 
| Giải ba | 68970 90206 | 
| Giải nhì | 82720 | 
| Giải nhất | 95996 | 
| Giải đặc biệt | 995118 | 
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần