Giải ĐB | 11139 |
Giải nhất | 95413 |
Giải nhì | 12086 20833 |
Giải ba | 58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
Giải tư | 0005 4841 4117 7213 |
Giải năm | 9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
Giải sáu | 956 676 405 |
Giải bảy | 12 92 76 71 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 592 |
Giải sáu | 1709 9504 7648 |
Giải năm | 5822 |
Giải tư | 68670 22406 46219 61149 22414 82507 05891 |
Giải ba | 25636 19354 |
Giải nhì | 95175 |
Giải nhất | 82186 |
Giải đặc biệt | 459223 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 892 |
Giải sáu | 7353 7816 6518 |
Giải năm | 5082 |
Giải tư | 80360 59983 37961 68630 65083 44014 65635 |
Giải ba | 10404 80722 |
Giải nhì | 16705 |
Giải nhất | 26814 |
Giải đặc biệt | 149320 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 148 |
Giải sáu | 8468 5456 4551 |
Giải năm | 5137 |
Giải tư | 90033 26698 79828 63255 62377 73725 92462 |
Giải ba | 92819 84066 |
Giải nhì | 21624 |
Giải nhất | 05662 |
Giải đặc biệt | 261211 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 272 |
Giải sáu | 0221 4588 9035 |
Giải năm | 5182 |
Giải tư | 39575 83493 61523 09634 01636 94545 17632 |
Giải ba | 09397 88851 |
Giải nhì | 56205 |
Giải nhất | 11672 |
Giải đặc biệt | 576782 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 558 |
Giải sáu | 5169 8094 2634 |
Giải năm | 5501 |
Giải tư | 34264 86076 57653 84677 82998 57073 91745 |
Giải ba | 87182 73494 |
Giải nhì | 75977 |
Giải nhất | 53228 |
Giải đặc biệt | 392018 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 71 |
Bộ số thứ ba | 825 |
Bộ số thứ nhất | 4459 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần