Giải tám | 36 |
Giải bảy | 804 |
Giải sáu | 2550 2129 5133 |
Giải năm | 0386 |
Giải tư | 62042 25995 23479 14917 07907 80693 92269 |
Giải ba | 56329 84171 |
Giải nhì | 17364 |
Giải nhất | 10012 |
Giải đặc biệt | 741575 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 462 |
Giải sáu | 8656 3229 1842 |
Giải năm | 0019 |
Giải tư | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 |
Giải ba | 62470 76671 |
Giải nhì | 78343 |
Giải nhất | 44710 |
Giải đặc biệt | 879830 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 517 |
Giải sáu | 1011 5697 3104 |
Giải năm | 9325 |
Giải tư | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 |
Giải ba | 95887 10040 |
Giải nhì | 62901 |
Giải nhất | 36902 |
Giải đặc biệt | 508953 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 908 |
Giải sáu | 6180 1157 5769 |
Giải năm | 1680 |
Giải tư | 69888 20746 26456 32021 44557 05469 07799 |
Giải ba | 89179 32057 |
Giải nhì | 44914 |
Giải nhất | 72335 |
Giải đặc biệt | 975735 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 025 |
Giải sáu | 4282 6649 5678 |
Giải năm | 9990 |
Giải tư | 70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 |
Giải ba | 65687 83161 |
Giải nhì | 40737 |
Giải nhất | 60590 |
Giải đặc biệt | 655444 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 160 |
Giải sáu | 1423 8788 7110 |
Giải năm | 0773 |
Giải tư | 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 |
Giải ba | 34922 37415 |
Giải nhì | 99604 |
Giải nhất | 09521 |
Giải đặc biệt | 097473 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 108 |
Giải sáu | 6565 7210 2376 |
Giải năm | 6999 |
Giải tư | 34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472 |
Giải ba | 41189 12646 |
Giải nhì | 46910 |
Giải nhất | 88222 |
Giải đặc biệt | 540769 |
Giải tám | 94 |
Giải bảy | 081 |
Giải sáu | 5057 9903 1143 |
Giải năm | 3550 |
Giải tư | 83416 85415 38038 16740 72273 51273 55590 |
Giải ba | 41904 81185 |
Giải nhì | 99259 |
Giải nhất | 73789 |
Giải đặc biệt | 915826 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần