Giải tám | 85 |
Giải bảy | 272 |
Giải sáu | 0671 3262 4640 |
Giải năm | 6832 |
Giải tư | 89311 69246 45531 93931 57976 97580 59681 |
Giải ba | 84511 29601 |
Giải nhì | 56588 |
Giải nhất | 39275 |
Giải đặc biệt | 840374 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 858 |
Giải sáu | 6809 0045 4263 |
Giải năm | 6411 |
Giải tư | 19210 73630 21767 44298 29241 51375 60006 |
Giải ba | 54688 43634 |
Giải nhì | 56244 |
Giải nhất | 07968 |
Giải đặc biệt | 381702 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 935 |
Giải sáu | 1255 5100 1806 |
Giải năm | 1574 |
Giải tư | 41609 52294 06976 24266 84155 14359 58571 |
Giải ba | 90859 92453 |
Giải nhì | 53955 |
Giải nhất | 56201 |
Giải đặc biệt | 688371 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 785 |
Giải sáu | 7528 3111 4587 |
Giải năm | 2083 |
Giải tư | 46980 61195 43362 23434 37296 09914 77881 |
Giải ba | 87410 23900 |
Giải nhì | 70278 |
Giải nhất | 75805 |
Giải đặc biệt | 422286 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 920 |
Giải sáu | 7790 1792 5080 |
Giải năm | 3220 |
Giải tư | 21898 50158 19391 13637 21388 77750 09905 |
Giải ba | 67998 68261 |
Giải nhì | 92981 |
Giải nhất | 15282 |
Giải đặc biệt | 087126 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 415 |
Giải sáu | 8406 3578 7363 |
Giải năm | 2000 |
Giải tư | 79378 18500 26285 58608 60059 79498 74969 |
Giải ba | 33309 94197 |
Giải nhì | 73733 |
Giải nhất | 29810 |
Giải đặc biệt | 451203 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 710 |
Giải sáu | 9119 5888 7950 |
Giải năm | 8182 |
Giải tư | 91511 45498 27063 91990 45515 21656 94810 |
Giải ba | 55979 13355 |
Giải nhì | 93541 |
Giải nhất | 03856 |
Giải đặc biệt | 171242 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 627 |
Giải sáu | 4134 9474 0536 |
Giải năm | 1065 |
Giải tư | 38758 03172 13317 95880 42694 73759 55009 |
Giải ba | 28354 25040 |
Giải nhì | 50883 |
Giải nhất | 34368 |
Giải đặc biệt | 055750 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần