Giải tám | 89 |
Giải bảy | 515 |
Giải sáu | 0197 8193 5493 |
Giải năm | 1276 |
Giải tư | 24880 26000 10822 06751 10724 35300 53910 |
Giải ba | 71832 18831 |
Giải nhì | 87911 |
Giải nhất | 44647 |
Giải đặc biệt | 152482 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 790 |
Giải sáu | 6419 2389 6006 |
Giải năm | 8879 |
Giải tư | 47840 60260 35119 74339 71636 23027 23488 |
Giải ba | 45098 52046 |
Giải nhì | 82234 |
Giải nhất | 58233 |
Giải đặc biệt | 507658 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 735 |
Giải sáu | 3618 4619 6251 |
Giải năm | 9534 |
Giải tư | 26982 00190 94094 73805 13372 48906 26881 |
Giải ba | 39246 43512 |
Giải nhì | 33217 |
Giải nhất | 67268 |
Giải đặc biệt | 913646 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 306 |
Giải sáu | 9568 2307 8829 |
Giải năm | 1742 |
Giải tư | 71907 09931 33120 63444 78058 90469 45448 |
Giải ba | 33465 09712 |
Giải nhì | 93224 |
Giải nhất | 40363 |
Giải đặc biệt | 809663 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 583 |
Giải sáu | 8242 7104 4410 |
Giải năm | 6713 |
Giải tư | 36605 97935 88175 93617 12982 56755 94801 |
Giải ba | 21131 63141 |
Giải nhì | 03377 |
Giải nhất | 85039 |
Giải đặc biệt | 583417 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 710 |
Giải sáu | 7508 8186 6799 |
Giải năm | 0428 |
Giải tư | 44376 37816 68109 65255 16761 00491 41581 |
Giải ba | 94803 13374 |
Giải nhì | 50803 |
Giải nhất | 10732 |
Giải đặc biệt | 872605 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 272 |
Giải sáu | 0671 3262 4640 |
Giải năm | 6832 |
Giải tư | 89311 69246 45531 93931 57976 97580 59681 |
Giải ba | 84511 29601 |
Giải nhì | 56588 |
Giải nhất | 39275 |
Giải đặc biệt | 840374 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 858 |
Giải sáu | 6809 0045 4263 |
Giải năm | 6411 |
Giải tư | 19210 73630 21767 44298 29241 51375 60006 |
Giải ba | 54688 43634 |
Giải nhì | 56244 |
Giải nhất | 07968 |
Giải đặc biệt | 381702 |
Xổ số Kiên Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần