Giải tám | 23 |
Giải bảy | 887 |
Giải sáu | 8351 6380 1029 |
Giải năm | 7690 |
Giải tư | 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 |
Giải ba | 60371 44718 |
Giải nhì | 74914 |
Giải nhất | 95468 |
Giải đặc biệt | 996601 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 382 |
Giải sáu | 9938 3718 1083 |
Giải năm | 5278 |
Giải tư | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
Giải ba | 99560 75790 |
Giải nhì | 92931 |
Giải nhất | 46889 |
Giải đặc biệt | 259591 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 923 |
Giải sáu | 3747 4532 8510 |
Giải năm | 9069 |
Giải tư | 87012 95576 02650 21270 91461 78647 61824 |
Giải ba | 31176 32349 |
Giải nhì | 31993 |
Giải nhất | 37290 |
Giải đặc biệt | 581392 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 367 |
Giải sáu | 7115 6239 2458 |
Giải năm | 0080 |
Giải tư | 31775 22065 89119 45127 64199 61893 41679 |
Giải ba | 67076 10625 |
Giải nhì | 46540 |
Giải nhất | 22978 |
Giải đặc biệt | 597035 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 318 |
Giải sáu | 3668 9835 4103 |
Giải năm | 7178 |
Giải tư | 65578 29924 36630 99754 40506 17378 39485 |
Giải ba | 54773 97231 |
Giải nhì | 04995 |
Giải nhất | 47527 |
Giải đặc biệt | 200690 |
Giải tám | 07 |
Giải bảy | 433 |
Giải sáu | 2618 9924 2846 |
Giải năm | 3338 |
Giải tư | 32982 10030 73511 05757 08840 88444 69669 |
Giải ba | 43927 27180 |
Giải nhì | 50696 |
Giải nhất | 27742 |
Giải đặc biệt | 505605 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 735 |
Giải sáu | 5786 3044 4111 |
Giải năm | 4631 |
Giải tư | 22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736 |
Giải ba | 67374 10863 |
Giải nhì | 78009 |
Giải nhất | 28254 |
Giải đặc biệt | 822458 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 755 |
Giải sáu | 5833 1219 2967 |
Giải năm | 8009 |
Giải tư | 61121 76365 85578 53515 94512 64352 54352 |
Giải ba | 48063 00484 |
Giải nhì | 59960 |
Giải nhất | 00389 |
Giải đặc biệt | 507136 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần