Giải ĐB | 32099 |
Giải nhất | 22776 |
Giải nhì | 95300 02854 |
Giải ba | 98097 48961 58881 38882 19897 69964 |
Giải tư | 4813 1552 4144 3274 |
Giải năm | 6834 5865 5508 1379 0740 9399 |
Giải sáu | 233 903 043 |
Giải bảy | 29 75 21 00 |
Giải ĐB | 59044 |
Giải nhất | 47746 |
Giải nhì | 20002 91667 |
Giải ba | 90475 90417 10879 69549 15592 10813 |
Giải tư | 2495 1611 3821 5558 |
Giải năm | 2904 6607 5107 8844 4823 3516 |
Giải sáu | 283 804 195 |
Giải bảy | 25 02 92 61 |
Giải ĐB | 90402 |
Giải nhất | 05768 |
Giải nhì | 77894 92815 |
Giải ba | 53421 19052 23519 27872 89226 48429 |
Giải tư | 0049 2432 4253 8353 |
Giải năm | 9878 2918 0124 3754 5922 6047 |
Giải sáu | 691 847 316 |
Giải bảy | 98 68 52 54 |
Giải ĐB | 37649 |
Giải nhất | 42991 |
Giải nhì | 09908 38599 |
Giải ba | 22453 85088 78532 22109 28564 41867 |
Giải tư | 7696 8940 1654 8755 |
Giải năm | 6997 3566 1144 3502 7724 3609 |
Giải sáu | 773 603 900 |
Giải bảy | 43 10 34 36 |
Giải ĐB | 57457 |
Giải nhất | 45535 |
Giải nhì | 51484 31610 |
Giải ba | 77982 66356 44083 52749 80543 82109 |
Giải tư | 7998 9998 4853 6521 |
Giải năm | 3806 2731 2047 2385 0132 2354 |
Giải sáu | 265 284 051 |
Giải bảy | 48 77 74 01 |
Giải ĐB | 11139 |
Giải nhất | 95413 |
Giải nhì | 12086 20833 |
Giải ba | 58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
Giải tư | 0005 4841 4117 7213 |
Giải năm | 9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
Giải sáu | 956 676 405 |
Giải bảy | 12 92 76 71 |
Giải ĐB | 23488 |
Giải nhất | 96936 |
Giải nhì | 69805 31773 |
Giải ba | 75081 23498 78036 19603 02229 02040 |
Giải tư | 6776 8134 3045 0363 |
Giải năm | 3425 8140 7305 1112 4645 1552 |
Giải sáu | 141 227 715 |
Giải bảy | 31 62 44 23 |
Giải ĐB | 67490 |
Giải nhất | 78576 |
Giải nhì | 48328 64774 |
Giải ba | 09348 43608 22577 72099 50012 80967 |
Giải tư | 6639 1018 1859 6446 |
Giải năm | 3313 5410 8588 3226 4196 6847 |
Giải sáu | 302 803 952 |
Giải bảy | 01 80 17 41 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần