Giải tám | 76 |
Giải bảy | 820 |
Giải sáu | 2922 2494 9463 |
Giải năm | 0011 |
Giải tư | 02361 54559 07643 09477 16247 22111 25392 |
Giải ba | 03784 41837 |
Giải nhì | 94765 |
Giải nhất | 99740 |
Giải đặc biệt | 717416 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 882 |
Giải sáu | 4214 2053 2501 |
Giải năm | 3903 |
Giải tư | 51464 11822 56207 54637 13263 90510 32622 |
Giải ba | 53997 53871 |
Giải nhì | 98825 |
Giải nhất | 55251 |
Giải đặc biệt | 783100 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 959 |
Giải sáu | 7858 3451 8838 |
Giải năm | 0780 |
Giải tư | 07688 63106 55983 15356 20515 73849 97338 |
Giải ba | 38598 14931 |
Giải nhì | 78252 |
Giải nhất | 49139 |
Giải đặc biệt | 444683 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 562 |
Giải sáu | 4794 6634 4202 |
Giải năm | 7181 |
Giải tư | 47824 75068 18826 81745 30194 22490 79038 |
Giải ba | 61687 20262 |
Giải nhì | 36299 |
Giải nhất | 59599 |
Giải đặc biệt | 676142 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 026 |
Giải sáu | 7893 3977 9752 |
Giải năm | 3371 |
Giải tư | 07316 98873 70968 10743 56257 98089 41468 |
Giải ba | 64780 23842 |
Giải nhì | 30930 |
Giải nhất | 80914 |
Giải đặc biệt | 157627 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 413 |
Giải sáu | 7476 2724 5635 |
Giải năm | 1884 |
Giải tư | 99140 21630 13901 93861 38083 56623 24866 |
Giải ba | 50994 37434 |
Giải nhì | 52404 |
Giải nhất | 67582 |
Giải đặc biệt | 758798 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 551 |
Giải sáu | 4174 2523 4568 |
Giải năm | 6505 |
Giải tư | 20368 90619 26151 96375 67463 14048 25401 |
Giải ba | 29156 90703 |
Giải nhì | 40444 |
Giải nhất | 11099 |
Giải đặc biệt | 442184 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 597 |
Giải sáu | 2614 5235 2536 |
Giải năm | 5681 |
Giải tư | 06313 21818 22055 57634 18553 78403 43685 |
Giải ba | 70262 70158 |
Giải nhì | 06278 |
Giải nhất | 89766 |
Giải đặc biệt | 915514 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần