Giải tám | 76 |
Giải bảy | 772 |
Giải sáu | 8014 2695 4286 |
Giải năm | 8293 |
Giải tư | 18821 83335 65336 60465 52701 44038 45326 |
Giải ba | 17197 05286 |
Giải nhì | 36934 |
Giải nhất | 62685 |
Giải đặc biệt | 779229 |
Giải tám | 24 |
Giải bảy | 693 |
Giải sáu | 8507 7631 4238 |
Giải năm | 0359 |
Giải tư | 14048 84866 20180 53952 52823 32910 12884 |
Giải ba | 17250 23101 |
Giải nhì | 26217 |
Giải nhất | 17828 |
Giải đặc biệt | 626079 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 157 |
Giải sáu | 8102 5224 5055 |
Giải năm | 8473 |
Giải tư | 08883 44354 46965 92479 36516 36802 11617 |
Giải ba | 81858 43155 |
Giải nhì | 55992 |
Giải nhất | 62435 |
Giải đặc biệt | 422358 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 427 |
Giải sáu | 3762 4178 1049 |
Giải năm | 5783 |
Giải tư | 80581 90542 70705 61056 10579 00094 44971 |
Giải ba | 98549 10589 |
Giải nhì | 58581 |
Giải nhất | 16586 |
Giải đặc biệt | 601298 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 929 |
Giải sáu | 9414 4802 8248 |
Giải năm | 3760 |
Giải tư | 78387 74340 84435 05427 37065 38827 89594 |
Giải ba | 51404 65899 |
Giải nhì | 69415 |
Giải nhất | 83070 |
Giải đặc biệt | 666272 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 852 |
Giải sáu | 8591 3278 0684 |
Giải năm | 6386 |
Giải tư | 58444 98537 61204 44112 91469 83945 54152 |
Giải ba | 25767 18633 |
Giải nhì | 10568 |
Giải nhất | 38587 |
Giải đặc biệt | 359832 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 820 |
Giải sáu | 2922 2494 9463 |
Giải năm | 0011 |
Giải tư | 02361 54559 07643 09477 16247 22111 25392 |
Giải ba | 03784 41837 |
Giải nhì | 94765 |
Giải nhất | 99740 |
Giải đặc biệt | 717416 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 882 |
Giải sáu | 4214 2053 2501 |
Giải năm | 3903 |
Giải tư | 51464 11822 56207 54637 13263 90510 32622 |
Giải ba | 53997 53871 |
Giải nhì | 98825 |
Giải nhất | 55251 |
Giải đặc biệt | 783100 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần