Giải tám | 64 |
Giải bảy | 550 |
Giải sáu | 1910 5083 4179 |
Giải năm | 1416 |
Giải tư | 85609 31974 42304 61726 82483 90097 28723 |
Giải ba | 91633 17830 |
Giải nhì | 50064 |
Giải nhất | 45165 |
Giải đặc biệt | 001084 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 607 |
Giải sáu | 4440 5286 0799 |
Giải năm | 8409 |
Giải tư | 54269 47393 34054 78530 78031 61904 20461 |
Giải ba | 11727 85350 |
Giải nhì | 26721 |
Giải nhất | 30239 |
Giải đặc biệt | 773364 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 875 |
Giải sáu | 9957 7642 5401 |
Giải năm | 7121 |
Giải tư | 53888 16021 44386 96623 28029 07542 34219 |
Giải ba | 57230 84764 |
Giải nhì | 93838 |
Giải nhất | 00057 |
Giải đặc biệt | 179433 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 977 |
Giải sáu | 4323 2868 7530 |
Giải năm | 6704 |
Giải tư | 55283 09924 66226 35568 97495 96877 96584 |
Giải ba | 20709 95268 |
Giải nhì | 67879 |
Giải nhất | 62931 |
Giải đặc biệt | 026380 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 683 |
Giải sáu | 7973 6201 8631 |
Giải năm | 8082 |
Giải tư | 70100 12924 66356 27272 62110 72662 41592 |
Giải ba | 25509 30716 |
Giải nhì | 86043 |
Giải nhất | 29299 |
Giải đặc biệt | 134358 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 669 |
Giải sáu | 0206 6114 5822 |
Giải năm | 8682 |
Giải tư | 60520 43851 79420 44585 84774 75146 43425 |
Giải ba | 50400 55097 |
Giải nhì | 85576 |
Giải nhất | 81313 |
Giải đặc biệt | 553973 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 191 |
Giải sáu | 5062 5184 0776 |
Giải năm | 4461 |
Giải tư | 70074 04820 45288 97208 31795 50303 25312 |
Giải ba | 78080 97303 |
Giải nhì | 42203 |
Giải nhất | 03028 |
Giải đặc biệt | 483319 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 508 |
Giải sáu | 2193 7393 0332 |
Giải năm | 3410 |
Giải tư | 64229 13687 32079 00117 84172 67414 24438 |
Giải ba | 28703 18208 |
Giải nhì | 15514 |
Giải nhất | 65872 |
Giải đặc biệt | 252065 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần