Giải tám | 59 |
Giải bảy | 778 |
Giải sáu | 9070 1344 4196 |
Giải năm | 0238 |
Giải tư | 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601 |
Giải ba | 78731 32633 |
Giải nhì | 50165 |
Giải nhất | 69163 |
Giải đặc biệt | 212140 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 278 |
Giải sáu | 5709 6320 5682 |
Giải năm | 7640 |
Giải tư | 92960 86849 73285 19633 78435 96533 24913 |
Giải ba | 12498 33565 |
Giải nhì | 63620 |
Giải nhất | 34407 |
Giải đặc biệt | 646269 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 397 |
Giải sáu | 3481 9426 8273 |
Giải năm | 1660 |
Giải tư | 43306 14117 71034 14363 22350 57520 68434 |
Giải ba | 09888 46072 |
Giải nhì | 34899 |
Giải nhất | 91659 |
Giải đặc biệt | 435035 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 348 |
Giải sáu | 3664 8518 7217 |
Giải năm | 9287 |
Giải tư | 30512 93568 24280 24064 13234 77566 54363 |
Giải ba | 27752 35500 |
Giải nhì | 98644 |
Giải nhất | 61912 |
Giải đặc biệt | 351962 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 306 |
Giải sáu | 2923 4058 2568 |
Giải năm | 5403 |
Giải tư | 31065 73622 23912 00727 90639 57362 59707 |
Giải ba | 28573 68559 |
Giải nhì | 16314 |
Giải nhất | 09621 |
Giải đặc biệt | 850652 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 386 |
Giải sáu | 3521 4951 8587 |
Giải năm | 3086 |
Giải tư | 41358 65458 88137 50633 60457 89931 07722 |
Giải ba | 64130 47343 |
Giải nhì | 22258 |
Giải nhất | 05159 |
Giải đặc biệt | 403045 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 626 |
Giải sáu | 5939 9451 7496 |
Giải năm | 3601 |
Giải tư | 63550 94417 39801 60327 61783 47781 50953 |
Giải ba | 45300 57736 |
Giải nhì | 78724 |
Giải nhất | 88236 |
Giải đặc biệt | 529261 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 097 |
Giải sáu | 4989 5933 7968 |
Giải năm | 4803 |
Giải tư | 17174 55845 46736 65493 48322 04739 92242 |
Giải ba | 68619 95389 |
Giải nhì | 86895 |
Giải nhất | 10400 |
Giải đặc biệt | 041165 |
Xổ số Bình Thuận mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần