Giải tám | 13 |
Giải bảy | 649 |
Giải sáu | 5956 8356 4445 |
Giải năm | 3884 |
Giải tư | 93396 71265 87829 85081 48026 09542 92382 |
Giải ba | 69050 11382 |
Giải nhì | 55701 |
Giải nhất | 91709 |
Giải đặc biệt | 577981 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 482 |
Giải sáu | 5363 3724 3318 |
Giải năm | 3132 |
Giải tư | 07987 31689 45051 74433 21340 52778 26259 |
Giải ba | 96228 04874 |
Giải nhì | 28094 |
Giải nhất | 39491 |
Giải đặc biệt | 889280 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 062 |
Giải sáu | 7633 3586 2190 |
Giải năm | 9375 |
Giải tư | 96289 63439 53592 59062 47385 36895 79730 |
Giải ba | 85846 34773 |
Giải nhì | 23629 |
Giải nhất | 07153 |
Giải đặc biệt | 081966 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 030 |
Giải sáu | 6124 9315 4427 |
Giải năm | 5068 |
Giải tư | 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 |
Giải ba | 85021 35991 |
Giải nhì | 50939 |
Giải nhất | 13178 |
Giải đặc biệt | 056033 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 543 |
Giải sáu | 1955 0178 2401 |
Giải năm | 5205 |
Giải tư | 16087 41184 88950 80643 90084 39572 17257 |
Giải ba | 93811 82013 |
Giải nhì | 84444 |
Giải nhất | 01952 |
Giải đặc biệt | 046724 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 926 |
Giải sáu | 5753 2817 0148 |
Giải năm | 5687 |
Giải tư | 47800 20695 45505 48115 86420 26229 53209 |
Giải ba | 65653 39249 |
Giải nhì | 04151 |
Giải nhất | 37618 |
Giải đặc biệt | 742066 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 722 |
Giải sáu | 2462 9708 7180 |
Giải năm | 7315 |
Giải tư | 46836 98633 72765 18595 00826 20130 39693 |
Giải ba | 47102 71547 |
Giải nhì | 89204 |
Giải nhất | 19642 |
Giải đặc biệt | 341415 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 959 |
Giải sáu | 8090 2256 0699 |
Giải năm | 2132 |
Giải tư | 87914 47492 76568 62811 60247 90112 01577 |
Giải ba | 13383 07563 |
Giải nhì | 92200 |
Giải nhất | 13082 |
Giải đặc biệt | 843518 |
Xổ số Phú Yên mở thưởng vào ngày thứ 2 hàng tuần