Giải tám | 47 |
Giải bảy | 935 |
Giải sáu | 5945 6841 9783 |
Giải năm | 0496 |
Giải tư | 32586 16972 84396 63236 52634 02171 25899 |
Giải ba | 08662 97482 |
Giải nhì | 82569 |
Giải nhất | 74749 |
Giải đặc biệt | 594246 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 262 |
Giải sáu | 1217 8734 4023 |
Giải năm | 2238 |
Giải tư | 32264 73986 99087 25419 75362 70587 51507 |
Giải ba | 52724 36060 |
Giải nhì | 86407 |
Giải nhất | 63270 |
Giải đặc biệt | 726592 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 152 |
Giải sáu | 9589 2512 1369 |
Giải năm | 5044 |
Giải tư | 85482 57175 15580 92753 23194 65611 26754 |
Giải ba | 43670 57184 |
Giải nhì | 85020 |
Giải nhất | 93721 |
Giải đặc biệt | 951614 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 538 |
Giải sáu | 7662 0444 9730 |
Giải năm | 7083 |
Giải tư | 87440 35351 65049 00311 13237 84831 83224 |
Giải ba | 08840 09290 |
Giải nhì | 67043 |
Giải nhất | 60399 |
Giải đặc biệt | 927326 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 779 |
Giải sáu | 3031 0708 9129 |
Giải năm | 3619 |
Giải tư | 32322 94799 21561 67235 32406 27185 63559 |
Giải ba | 31706 15947 |
Giải nhì | 04908 |
Giải nhất | 04473 |
Giải đặc biệt | 349049 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 239 |
Giải sáu | 1032 7392 7857 |
Giải năm | 2561 |
Giải tư | 63527 89999 60157 33669 27046 53055 16378 |
Giải ba | 91450 02445 |
Giải nhì | 09478 |
Giải nhất | 75348 |
Giải đặc biệt | 280080 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 404 |
Giải sáu | 6953 5077 2766 |
Giải năm | 1897 |
Giải tư | 76861 43518 13741 60594 00000 01301 10883 |
Giải ba | 82134 00056 |
Giải nhì | 57720 |
Giải nhất | 05349 |
Giải đặc biệt | 565546 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 285 |
Giải sáu | 2119 1218 1589 |
Giải năm | 8745 |
Giải tư | 45474 21119 15679 15808 11926 81189 28311 |
Giải ba | 01345 97619 |
Giải nhì | 97309 |
Giải nhất | 86174 |
Giải đặc biệt | 797257 |
Xổ số Gia Lai mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần