Giải tám | 68 |
Giải bảy | 183 |
Giải sáu | 0741 1034 8006 |
Giải năm | 3109 |
Giải tư | 85886 05759 13080 15525 26576 88259 06056 |
Giải ba | 48617 24844 |
Giải nhì | 37606 |
Giải nhất | 81486 |
Giải đặc biệt | 835554 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 256 |
Giải sáu | 6457 0743 7041 |
Giải năm | 1583 |
Giải tư | 30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632 |
Giải ba | 44252 28015 |
Giải nhì | 31911 |
Giải nhất | 41117 |
Giải đặc biệt | 920918 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 540 |
Giải sáu | 1994 7899 0535 |
Giải năm | 3718 |
Giải tư | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
Giải ba | 47667 96890 |
Giải nhì | 88618 |
Giải nhất | 76120 |
Giải đặc biệt | 780439 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 604 |
Giải sáu | 6556 6128 2687 |
Giải năm | 1437 |
Giải tư | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 |
Giải ba | 86811 87469 |
Giải nhì | 62139 |
Giải nhất | 98096 |
Giải đặc biệt | 231269 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 827 |
Giải sáu | 4136 4720 1163 |
Giải năm | 2465 |
Giải tư | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 |
Giải ba | 01238 79710 |
Giải nhì | 80946 |
Giải nhất | 60755 |
Giải đặc biệt | 465562 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 062 |
Giải sáu | 1159 6357 5270 |
Giải năm | 8678 |
Giải tư | 77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889 |
Giải ba | 21591 27099 |
Giải nhì | 89873 |
Giải nhất | 67016 |
Giải đặc biệt | 329648 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 119 |
Giải sáu | 7047 8380 3494 |
Giải năm | 4701 |
Giải tư | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 |
Giải ba | 29227 64534 |
Giải nhì | 06384 |
Giải nhất | 00822 |
Giải đặc biệt | 417381 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 948 |
Giải sáu | 2225 3609 4287 |
Giải năm | 4662 |
Giải tư | 55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894 |
Giải ba | 65017 04262 |
Giải nhì | 29944 |
Giải nhất | 91920 |
Giải đặc biệt | 809490 |
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng vào ngày thứ 6 hàng tuần