Giải tám | 25 |
Giải bảy | 330 |
Giải sáu | 2567 4125 9496 |
Giải năm | 8184 |
Giải tư | 76238 00214 68249 06951 02661 02277 16242 |
Giải ba | 88761 77071 |
Giải nhì | 29621 |
Giải nhất | 31196 |
Giải đặc biệt | 218726 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 261 |
Giải sáu | 3034 3324 7499 |
Giải năm | 1895 |
Giải tư | 25137 98526 77310 64973 71839 74169 55811 |
Giải ba | 44760 13019 |
Giải nhì | 53430 |
Giải nhất | 72502 |
Giải đặc biệt | 757837 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 993 |
Giải sáu | 7339 7987 1499 |
Giải năm | 9151 |
Giải tư | 47952 32248 43941 02885 99864 70263 64589 |
Giải ba | 53000 72959 |
Giải nhì | 32650 |
Giải nhất | 04301 |
Giải đặc biệt | 751084 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 120 |
Giải sáu | 5138 8801 1977 |
Giải năm | 9248 |
Giải tư | 87608 22870 94632 63082 31680 54883 59307 |
Giải ba | 48928 39716 |
Giải nhì | 36843 |
Giải nhất | 89532 |
Giải đặc biệt | 271154 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 340 |
Giải sáu | 5973 6277 3360 |
Giải năm | 6713 |
Giải tư | 78008 77319 22015 91623 53666 18511 31915 |
Giải ba | 29616 97767 |
Giải nhì | 59938 |
Giải nhất | 66351 |
Giải đặc biệt | 282175 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 681 |
Giải sáu | 1590 4393 1640 |
Giải năm | 6705 |
Giải tư | 83752 96341 51505 62116 33665 78124 65630 |
Giải ba | 69431 30679 |
Giải nhì | 13064 |
Giải nhất | 01145 |
Giải đặc biệt | 970856 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 943 |
Giải sáu | 8382 9789 0065 |
Giải năm | 7150 |
Giải tư | 80945 91961 56360 37093 03631 59727 34193 |
Giải ba | 11254 20733 |
Giải nhì | 07838 |
Giải nhất | 42046 |
Giải đặc biệt | 378947 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 263 |
Giải sáu | 0933 4669 3201 |
Giải năm | 7771 |
Giải tư | 42347 21621 56721 19586 00085 66300 30831 |
Giải ba | 85363 30668 |
Giải nhì | 42750 |
Giải nhất | 76476 |
Giải đặc biệt | 953928 |
Xổ số Hậu Giang mở thưởng vào ngày thứ 7 hàng tuần