Giải tám | 33 |
Giải bảy | 001 |
Giải sáu | 4315 6049 7073 |
Giải năm | 6363 |
Giải tư | 15651 23472 18971 32059 74188 16948 72413 |
Giải ba | 98484 00370 |
Giải nhì | 91501 |
Giải nhất | 29794 |
Giải đặc biệt | 810920 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 110 |
Giải sáu | 2414 7327 1503 |
Giải năm | 4986 |
Giải tư | 14351 50162 07428 52648 43297 22802 60751 |
Giải ba | 61611 65958 |
Giải nhì | 94889 |
Giải nhất | 57925 |
Giải đặc biệt | 827848 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 332 |
Giải sáu | 7553 1976 2454 |
Giải năm | 8080 |
Giải tư | 78932 97133 64538 42081 62205 43327 89854 |
Giải ba | 07877 52130 |
Giải nhì | 68536 |
Giải nhất | 04420 |
Giải đặc biệt | 896991 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 081 |
Giải sáu | 0371 7029 2408 |
Giải năm | 8675 |
Giải tư | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
Giải ba | 51223 05852 |
Giải nhì | 37937 |
Giải nhất | 10558 |
Giải đặc biệt | 126179 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 807 |
Giải sáu | 3078 6531 5101 |
Giải năm | 1003 |
Giải tư | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 |
Giải ba | 47089 26564 |
Giải nhì | 70113 |
Giải nhất | 74485 |
Giải đặc biệt | 998654 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 612 |
Giải sáu | 3913 4239 4890 |
Giải năm | 8816 |
Giải tư | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 |
Giải ba | 73223 32330 |
Giải nhì | 60605 |
Giải nhất | 16945 |
Giải đặc biệt | 833501 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 328 |
Giải sáu | 9366 1791 6843 |
Giải năm | 3795 |
Giải tư | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 |
Giải ba | 68204 56106 |
Giải nhì | 56873 |
Giải nhất | 64054 |
Giải đặc biệt | 184007 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 502 |
Giải sáu | 3965 5577 4388 |
Giải năm | 4547 |
Giải tư | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 |
Giải ba | 00477 94856 |
Giải nhì | 93710 |
Giải nhất | 08080 |
Giải đặc biệt | 900167 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần