Giải tám | 98 |
Giải bảy | 813 |
Giải sáu | 8182 4694 4762 |
Giải năm | 8872 |
Giải tư | 91264 38210 47458 89125 27467 65458 13964 |
Giải ba | 28095 45269 |
Giải nhì | 50319 |
Giải nhất | 65725 |
Giải đặc biệt | 618532 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 237 |
Giải sáu | 0841 1913 1610 |
Giải năm | 1591 |
Giải tư | 57094 34315 99853 43499 06670 45192 13052 |
Giải ba | 46540 50622 |
Giải nhì | 71132 |
Giải nhất | 59451 |
Giải đặc biệt | 018860 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 642 |
Giải sáu | 6392 5260 4447 |
Giải năm | 4305 |
Giải tư | 77262 35601 33873 42318 86294 46225 61906 |
Giải ba | 94450 29365 |
Giải nhì | 41139 |
Giải nhất | 02391 |
Giải đặc biệt | 647894 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 620 |
Giải sáu | 1645 9574 7105 |
Giải năm | 3255 |
Giải tư | 89271 48469 51593 42554 12889 93559 40902 |
Giải ba | 24696 00802 |
Giải nhì | 67848 |
Giải nhất | 41352 |
Giải đặc biệt | 975817 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 502 |
Giải sáu | 1085 1016 3054 |
Giải năm | 3258 |
Giải tư | 44479 26971 30834 18819 88328 44250 26983 |
Giải ba | 71592 04647 |
Giải nhì | 23366 |
Giải nhất | 44210 |
Giải đặc biệt | 771814 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 097 |
Giải sáu | 3482 6245 4923 |
Giải năm | 8024 |
Giải tư | 66928 15923 31838 14052 27748 37042 96486 |
Giải ba | 87168 39842 |
Giải nhì | 23776 |
Giải nhất | 58167 |
Giải đặc biệt | 636079 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 146 |
Giải sáu | 6350 4948 2743 |
Giải năm | 5683 |
Giải tư | 58569 65265 97633 57243 93304 17423 24751 |
Giải ba | 59464 15741 |
Giải nhì | 26290 |
Giải nhất | 73670 |
Giải đặc biệt | 791986 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 604 |
Giải sáu | 2105 1334 0371 |
Giải năm | 2640 |
Giải tư | 36390 04324 83764 62448 78004 43518 71083 |
Giải ba | 25941 97755 |
Giải nhì | 73045 |
Giải nhất | 54695 |
Giải đặc biệt | 568403 |
Xổ số Quảng Trị mở thưởng vào ngày thứ 5 hàng tuần