Giải tám | 55 |
Giải bảy | 407 |
Giải sáu | 4297 4184 8988 |
Giải năm | 7379 |
Giải tư | 98980 81357 70272 88941 42974 56165 31277 |
Giải ba | 39837 47361 |
Giải nhì | 87666 |
Giải nhất | 84587 |
Giải đặc biệt | 941762 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 500 |
Giải sáu | 3517 2598 9571 |
Giải năm | 1009 |
Giải tư | 95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 |
Giải ba | 15218 85265 |
Giải nhì | 36444 |
Giải nhất | 31072 |
Giải đặc biệt | 643774 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 276 |
Giải sáu | 7586 2026 7012 |
Giải năm | 2105 |
Giải tư | 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 |
Giải ba | 52964 82007 |
Giải nhì | 94928 |
Giải nhất | 34087 |
Giải đặc biệt | 643466 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 464 |
Giải sáu | 2328 3434 2479 |
Giải năm | 2768 |
Giải tư | 04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010 |
Giải ba | 29451 20215 |
Giải nhì | 67574 |
Giải nhất | 81306 |
Giải đặc biệt | 942752 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 833 |
Giải sáu | 3109 6649 3232 |
Giải năm | 0003 |
Giải tư | 87122 44417 27555 37153 95896 74588 17115 |
Giải ba | 58607 68578 |
Giải nhì | 02619 |
Giải nhất | 00306 |
Giải đặc biệt | 983217 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 367 |
Giải sáu | 3379 6745 1788 |
Giải năm | 5510 |
Giải tư | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
Giải ba | 41302 17205 |
Giải nhì | 98934 |
Giải nhất | 90731 |
Giải đặc biệt | 645478 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 517 |
Giải sáu | 1729 6476 0428 |
Giải năm | 4909 |
Giải tư | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
Giải ba | 96845 91923 |
Giải nhì | 43752 |
Giải nhất | 74319 |
Giải đặc biệt | 421244 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 059 |
Giải sáu | 9222 5074 0639 |
Giải năm | 0839 |
Giải tư | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 |
Giải ba | 81107 90065 |
Giải nhì | 22887 |
Giải nhất | 54959 |
Giải đặc biệt | 985186 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần