Giải tám | 05 |
Giải bảy | 996 |
Giải sáu | 5530 8360 3919 |
Giải năm | 1319 |
Giải tư | 06291 37381 71594 36256 60861 19950 54607 |
Giải ba | 48238 52196 |
Giải nhì | 03545 |
Giải nhất | 87798 |
Giải đặc biệt | 498200 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 659 |
Giải sáu | 2151 9746 3915 |
Giải năm | 1755 |
Giải tư | 70469 45975 19048 16724 00388 34368 57783 |
Giải ba | 92516 56438 |
Giải nhì | 30729 |
Giải nhất | 79326 |
Giải đặc biệt | 901692 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 549 |
Giải sáu | 6352 0063 3533 |
Giải năm | 8666 |
Giải tư | 17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014 |
Giải ba | 55052 11243 |
Giải nhì | 16825 |
Giải nhất | 02788 |
Giải đặc biệt | 233809 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 827 |
Giải sáu | 4963 1474 9143 |
Giải năm | 0152 |
Giải tư | 66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634 |
Giải ba | 10689 30019 |
Giải nhì | 17677 |
Giải nhất | 40980 |
Giải đặc biệt | 045477 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 203 |
Giải sáu | 8182 9565 0925 |
Giải năm | 1826 |
Giải tư | 16726 75375 32729 72070 23244 58782 64235 |
Giải ba | 71012 69733 |
Giải nhì | 84424 |
Giải nhất | 16103 |
Giải đặc biệt | 065234 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 784 |
Giải sáu | 9351 4796 1364 |
Giải năm | 4029 |
Giải tư | 27176 62815 29327 83887 77824 60726 65153 |
Giải ba | 75158 14420 |
Giải nhì | 60819 |
Giải nhất | 56882 |
Giải đặc biệt | 578817 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 722 |
Giải sáu | 5239 2462 2039 |
Giải năm | 6670 |
Giải tư | 04148 38282 75693 73639 00395 52583 15710 |
Giải ba | 39771 81270 |
Giải nhì | 31559 |
Giải nhất | 32893 |
Giải đặc biệt | 626565 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 974 |
Giải sáu | 3953 7007 1638 |
Giải năm | 2045 |
Giải tư | 01069 21721 37767 93560 54589 72908 09737 |
Giải ba | 71705 21689 |
Giải nhì | 92147 |
Giải nhất | 21272 |
Giải đặc biệt | 894504 |
Xổ số Thừa Thiên Huế mở thưởng vào các ngày CN,2 hàng tuần