Giải ĐB | 23126 |
Giải nhất | 31552 |
Giải nhì | 98728 16205 |
Giải ba | 58033 73402 98742 17486 65718 16869 |
Giải tư | 4953 1095 0185 0413 |
Giải năm | 0966 0669 6803 5369 9081 5719 |
Giải sáu | 020 067 108 |
Giải bảy | 49 73 98 56 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 204 |
Giải sáu | 1274 1638 7379 |
Giải năm | 0883 |
Giải tư | 54414 48188 80991 58353 86240 47127 39750 |
Giải ba | 95102 06837 |
Giải nhì | 03657 |
Giải nhất | 88337 |
Giải đặc biệt | 333382 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 909 |
Giải sáu | 2005 4745 0815 |
Giải năm | 0837 |
Giải tư | 07382 86522 43339 58117 03022 32969 30282 |
Giải ba | 59639 58074 |
Giải nhì | 29857 |
Giải nhất | 86525 |
Giải đặc biệt | 726241 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 957 |
Giải sáu | 6036 4827 4408 |
Giải năm | 5382 |
Giải tư | 06172 42002 39721 44231 36134 83457 71002 |
Giải ba | 22587 39753 |
Giải nhì | 26602 |
Giải nhất | 12356 |
Giải đặc biệt | 265750 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 814 |
Giải sáu | 4137 3664 4430 |
Giải năm | 2301 |
Giải tư | 60773 92706 62454 66745 31097 24306 73756 |
Giải ba | 51250 68525 |
Giải nhì | 82324 |
Giải nhất | 07401 |
Giải đặc biệt | 084831 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 487 |
Giải sáu | 5913 3635 8638 |
Giải năm | 7492 |
Giải tư | 95020 13415 17563 48539 06065 83658 55974 |
Giải ba | 24824 85966 |
Giải nhì | 39255 |
Giải nhất | 36746 |
Giải đặc biệt | 952289 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 08 |
Bộ số thứ ba | 262 |
Bộ số thứ nhất | 4026 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần