Giải tám | 25 |
Giải bảy | 231 |
Giải sáu | 3591 4484 1607 |
Giải năm | 0062 |
Giải tư | 80107 30881 05915 51558 74098 28688 30248 |
Giải ba | 52684 51662 |
Giải nhì | 25529 |
Giải nhất | 80035 |
Giải đặc biệt | 062909 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 882 |
Giải sáu | 8422 3392 2796 |
Giải năm | 5751 |
Giải tư | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 |
Giải ba | 23973 22280 |
Giải nhì | 82676 |
Giải nhất | 16833 |
Giải đặc biệt | 019804 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 344 |
Giải sáu | 8820 4942 4216 |
Giải năm | 5430 |
Giải tư | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 |
Giải ba | 66563 93919 |
Giải nhì | 36051 |
Giải nhất | 20017 |
Giải đặc biệt | 061586 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 952 |
Giải sáu | 3337 2729 4526 |
Giải năm | 8370 |
Giải tư | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 |
Giải ba | 80657 30962 |
Giải nhì | 46863 |
Giải nhất | 21018 |
Giải đặc biệt | 046391 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 983 |
Giải sáu | 6466 5646 0752 |
Giải năm | 6674 |
Giải tư | 83442 62845 16800 73060 45461 97034 76992 |
Giải ba | 09325 83696 |
Giải nhì | 50989 |
Giải nhất | 57798 |
Giải đặc biệt | 768840 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 165 |
Giải sáu | 4371 4716 9326 |
Giải năm | 4876 |
Giải tư | 13983 06828 44033 68293 14297 52483 96958 |
Giải ba | 73076 27550 |
Giải nhì | 87897 |
Giải nhất | 05074 |
Giải đặc biệt | 245557 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 333 |
Giải sáu | 9480 7159 2624 |
Giải năm | 1723 |
Giải tư | 56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 |
Giải ba | 43565 45693 |
Giải nhì | 31245 |
Giải nhất | 85207 |
Giải đặc biệt | 904459 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 578 |
Giải sáu | 5469 4500 1079 |
Giải năm | 5943 |
Giải tư | 30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 |
Giải ba | 22850 25382 |
Giải nhì | 24117 |
Giải nhất | 35584 |
Giải đặc biệt | 807091 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần