Giải tám | 36 |
Giải bảy | 924 |
Giải sáu | 2778 8634 7879 |
Giải năm | 9100 |
Giải tư | 33463 09553 94322 29989 08315 57247 37065 |
Giải ba | 34563 22603 |
Giải nhì | 90550 |
Giải nhất | 52819 |
Giải đặc biệt | 584004 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 718 |
Giải sáu | 1794 4747 9645 |
Giải năm | 9551 |
Giải tư | 53614 50275 62843 12073 48719 59345 03194 |
Giải ba | 83315 83262 |
Giải nhì | 91593 |
Giải nhất | 88856 |
Giải đặc biệt | 139666 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 852 |
Giải sáu | 5827 6084 8460 |
Giải năm | 1445 |
Giải tư | 12737 99020 02920 39538 19175 58300 74174 |
Giải ba | 22969 63729 |
Giải nhì | 30574 |
Giải nhất | 12564 |
Giải đặc biệt | 118779 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 178 |
Giải sáu | 4353 4274 5852 |
Giải năm | 8476 |
Giải tư | 57302 59469 98024 71881 47690 72580 65918 |
Giải ba | 85751 52979 |
Giải nhì | 93258 |
Giải nhất | 43906 |
Giải đặc biệt | 068921 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 751 |
Giải sáu | 3012 4366 0976 |
Giải năm | 3715 |
Giải tư | 59336 20494 93687 63009 40720 54545 15843 |
Giải ba | 94097 77003 |
Giải nhì | 50033 |
Giải nhất | 04673 |
Giải đặc biệt | 133431 |
Giải tám | 53 |
Giải bảy | 844 |
Giải sáu | 0013 5908 3418 |
Giải năm | 7151 |
Giải tư | 70863 37212 71596 92669 67955 92381 07637 |
Giải ba | 91755 87019 |
Giải nhì | 54442 |
Giải nhất | 76967 |
Giải đặc biệt | 575634 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 519 |
Giải sáu | 3938 1928 3000 |
Giải năm | 5966 |
Giải tư | 60153 37121 74881 36670 90632 55155 89175 |
Giải ba | 12193 57592 |
Giải nhì | 74570 |
Giải nhất | 52709 |
Giải đặc biệt | 265338 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 643 |
Giải sáu | 2816 7722 2183 |
Giải năm | 8311 |
Giải tư | 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641 |
Giải ba | 39444 29812 |
Giải nhì | 15304 |
Giải nhất | 91911 |
Giải đặc biệt | 252073 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày CN hàng tuần