Giải ĐB | 80183 |
Giải nhất | 07373 |
Giải nhì | 48867 30896 |
Giải ba | 17520 86768 30554 76145 87183 83127 |
Giải tư | 7227 6852 1236 9205 |
Giải năm | 5395 1882 5795 5573 3815 0478 |
Giải sáu | 889 493 030 |
Giải bảy | 67 22 52 63 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 662 |
Giải sáu | 5891 0155 9660 |
Giải năm | 2433 |
Giải tư | 31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 |
Giải ba | 78645 26516 |
Giải nhì | 51587 |
Giải nhất | 93932 |
Giải đặc biệt | 300892 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 462 |
Giải sáu | 8656 3229 1842 |
Giải năm | 0019 |
Giải tư | 70600 85920 22099 21850 97309 65872 69173 |
Giải ba | 62470 76671 |
Giải nhì | 78343 |
Giải nhất | 44710 |
Giải đặc biệt | 879830 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 712 |
Giải sáu | 8549 0719 6344 |
Giải năm | 2616 |
Giải tư | 89749 32671 96938 57247 67019 78784 97178 |
Giải ba | 55215 82410 |
Giải nhì | 41357 |
Giải nhất | 81902 |
Giải đặc biệt | 992050 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 071 |
Giải sáu | 7791 6716 0619 |
Giải năm | 0729 |
Giải tư | 03690 36668 24818 29385 97498 74126 45674 |
Giải ba | 96906 82717 |
Giải nhì | 42881 |
Giải nhất | 59969 |
Giải đặc biệt | 464482 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 464 |
Giải sáu | 2328 3434 2479 |
Giải năm | 2768 |
Giải tư | 04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010 |
Giải ba | 29451 20215 |
Giải nhì | 67574 |
Giải nhất | 81306 |
Giải đặc biệt | 942752 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 471 |
Giải sáu | 1802 4531 0005 |
Giải năm | 7204 |
Giải tư | 74832 81460 06157 28318 40853 70073 55020 |
Giải ba | 31106 89749 |
Giải nhì | 82609 |
Giải nhất | 77596 |
Giải đặc biệt | 442385 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 86 |
Bộ số thứ ba | 110 |
Bộ số thứ nhất | 8551 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần