Giải ĐB | 67490 |
Giải nhất | 78576 |
Giải nhì | 48328 64774 |
Giải ba | 09348 43608 22577 72099 50012 80967 |
Giải tư | 6639 1018 1859 6446 |
Giải năm | 3313 5410 8588 3226 4196 6847 |
Giải sáu | 302 803 952 |
Giải bảy | 01 80 17 41 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 016 |
Giải sáu | 2420 4395 0665 |
Giải năm | 4370 |
Giải tư | 12910 53723 03325 93341 84847 37319 34878 |
Giải ba | 19208 04189 |
Giải nhì | 35948 |
Giải nhất | 51122 |
Giải đặc biệt | 378570 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 858 |
Giải sáu | 6809 0045 4263 |
Giải năm | 6411 |
Giải tư | 19210 73630 21767 44298 29241 51375 60006 |
Giải ba | 54688 43634 |
Giải nhì | 56244 |
Giải nhất | 07968 |
Giải đặc biệt | 381702 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 980 |
Giải sáu | 6296 9827 5373 |
Giải năm | 5263 |
Giải tư | 37803 09842 98404 70329 97014 29996 32559 |
Giải ba | 08242 28824 |
Giải nhì | 54503 |
Giải nhất | 05388 |
Giải đặc biệt | 791986 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 098 |
Giải sáu | 4721 1731 0393 |
Giải năm | 6298 |
Giải tư | 68226 57081 43790 22750 21116 04834 01323 |
Giải ba | 10001 83630 |
Giải nhì | 91885 |
Giải nhất | 38542 |
Giải đặc biệt | 092115 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 827 |
Giải sáu | 4963 1474 9143 |
Giải năm | 0152 |
Giải tư | 66078 98482 98607 02678 57057 17904 54634 |
Giải ba | 10689 30019 |
Giải nhì | 17677 |
Giải nhất | 40980 |
Giải đặc biệt | 045477 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 718 |
Giải sáu | 1794 4747 9645 |
Giải năm | 9551 |
Giải tư | 53614 50275 62843 12073 48719 59345 03194 |
Giải ba | 83315 83262 |
Giải nhì | 91593 |
Giải nhất | 88856 |
Giải đặc biệt | 139666 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 44 |
Bộ số thứ ba | 930 |
Bộ số thứ nhất | 7890 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần